Bản dịch của từ Full disclosure trong tiếng Việt

Full disclosure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full disclosure (Noun)

fˈʊl dɨsklˈoʊʒɚ
fˈʊl dɨsklˈoʊʒɚ
01

Hành động công khai tất cả thông tin liên quan, đặc biệt về các vấn đề tài chính hoặc xung đột lợi ích tiềm ẩn.

The act of making all relevant information known, especially regarding financial matters or potential conflicts of interest.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự tiết lộ hoàn chỉnh và trung thực về tất cả các sự kiện liên quan đến một tình huống, nghĩa vụ hoặc giao dịch.

The complete and honest revelation of all facts about a situation, obligation, or transaction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một yêu cầu pháp lý về tính minh bạch trong một số thông tin công khai, thường được sử dụng trong các bối cảnh quy định.

A legal requirement for transparency in certain disclosures, often used in regulatory contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full disclosure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full disclosure

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.