Bản dịch của từ Fullerene trong tiếng Việt
Fullerene

Fullerene (Noun)
Một dạng cacbon có phân tử hình cầu lớn bao gồm một lồng rỗng gồm sáu mươi nguyên tử trở lên, trong đó buckminsterfullerene là ví dụ đầu tiên được biết đến. fullerene được sản xuất chủ yếu bằng hoạt động phóng điện hồ quang giữa các điện cực carbon trong môi trường trơ.
A form of carbon having a large spheroidal molecule consisting of a hollow cage of sixty or more atoms of which buckminsterfullerene was the first known example fullerenes are produced chiefly by the action of an arc discharge between carbon electrodes in an inert atmosphere.
Fullerenes are used in many social projects to improve community health.
Fullerenes được sử dụng trong nhiều dự án xã hội để cải thiện sức khỏe cộng đồng.
Social initiatives do not often mention fullerenes in their discussions.
Các sáng kiến xã hội không thường đề cập đến fullerenes trong các cuộc thảo luận.
Are fullerenes important for social development in modern cities?
Fullerenes có quan trọng cho sự phát triển xã hội ở các thành phố hiện đại không?
Fullerene là một lớp cấu trúc carbon có hình dạng hình cầu, hình ống hoặc hình đa diện, được phát hiện lần đầu vào năm 1985. Phân tử phổ biến nhất của fullerene là C60, có hình dạng giống như quả bóng đá, gọi là buckminsterfullerene. Fullerene được nghiên cứu nhiều trong lĩnh vực vật liệu và hóa học do tính chất đặc biệt như khả năng dẫn điện, tính siêu cường và tiềm năng ứng dụng trong y học, vật liệu nanô và năng lượng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ.
Từ "fullerene" xuất phát từ tên của nhà hóa học Richard Buckminster Fuller, người nổi tiếng với thiết kế cấu trúc hình cầu. Gốc từ "fullerenes" là một loại phân tử carbon có cấu trúc đặc trưng, được phát hiện vào cuối thập niên 1980. Cấu trúc này thường tạo thành những hình cầu hoặc hình ống, liên quan đến các ứng dụng trong ngành vật liệu và công nghệ nano. Sự kết nối giữa tên gọi và cấu trúc đặc trưng phản ánh tính chất độc đáo của nó trong hóa học hiện đại.
Từ "fullerene" xuất hiện với tần suất chưa cao trong các phần của IELTS, cụ thể là ở các bài nghe và đọc, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến vật liệu nano và hóa học. Ngoài ra, "fullerene" cũng thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về carbon, ứng dụng trong y học và công nghệ nano, thể hiện tầm quan trọng của nó trong khoa học hiện đại.