Bản dịch của từ Further investigation trong tiếng Việt

Further investigation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Further investigation (Noun)

fɝˈðɚ ˌɪnvˌɛstəɡˈeɪʃən
fɝˈðɚ ˌɪnvˌɛstəɡˈeɪʃən
01

Một cuộc điều tra hoặc kiểm tra nhằm thu thập thông tin hoặc bằng chứng bổ sung về một tình huống hoặc chủ đề cụ thể.

An inquiry or examination that aims to gather additional information or evidence regarding a particular situation or subject.

Ví dụ

The community requested further investigation into the recent crime wave.

Cộng đồng yêu cầu điều tra thêm về làn sóng tội phạm gần đây.

The police did not conduct further investigation after the initial report.

Cảnh sát đã không tiến hành điều tra thêm sau báo cáo ban đầu.

Will the city council approve further investigation into social inequality?

Hội đồng thành phố có phê duyệt điều tra thêm về bất bình đẳng xã hội không?

02

Hành động tiến hành phân tích hoặc nghiên cứu sâu hơn để làm rõ hoặc giải quyết những điều chưa chắc chắn.

The act of conducting more in-depth analysis or study in order to clarify or resolve uncertainties.

Ví dụ

The committee called for further investigation into social inequality in America.

Ủy ban đã kêu gọi điều tra thêm về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

They did not conduct further investigation after the initial report was released.

Họ đã không tiến hành điều tra thêm sau khi báo cáo ban đầu được phát hành.

Will the government support further investigation into social issues this year?

Chính phủ có hỗ trợ điều tra thêm về các vấn đề xã hội năm nay không?

03

Một quá trình tìm kiếm thêm thông tin để đưa ra quyết định hoặc kết luận có cơ sở.

A process of seeking more information to make informed decisions or conclusions.

Ví dụ

The committee decided on further investigation into local housing issues.

Ủy ban quyết định tiến hành điều tra thêm về các vấn đề nhà ở địa phương.

Further investigation did not reveal any new evidence about the crime.

Điều tra thêm không phát hiện thêm chứng cứ nào về tội phạm.

Will further investigation help us understand the community's needs better?

Liệu điều tra thêm có giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nhu cầu cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/further investigation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Further investigation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.