Bản dịch của từ Gamey trong tiếng Việt

Gamey

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gamey (Adjective)

ɡˈæmi
ɡˈæmi
01

Nguy hiểm, bẩn thỉu hoặc khêu gợi tình dục.

Risque sordid or sexually suggestive.

Ví dụ

The movie had a gamey scene that shocked many viewers in 2022.

Bộ phim có một cảnh gợi cảm khiến nhiều khán giả sốc năm 2022.

The party was fun, but it wasn't gamey at all.

Bữa tiệc rất vui, nhưng không gợi cảm chút nào.

Is the new show too gamey for a family audience?

Chương trình mới có quá gợi cảm cho khán giả gia đình không?

02

(chơi game) liên quan đến các hành động hoặc hành vi trong trò chơi phá vỡ sự đắm chìm hoặc mâu thuẫn với lẽ thường để khai thác cơ chế trò chơi.

Gaming involving ingame actions or behaviour that break immersion or contradict common sense in favour of exploiting game mechanics.

Ví dụ

The gamey behavior of players ruins the social experience in Fortnite.

Hành vi gamey của người chơi làm hỏng trải nghiệm xã hội trong Fortnite.

Players shouldn't use gamey tactics to win in social games.

Người chơi không nên sử dụng chiến thuật gamey để thắng trong các trò chơi xã hội.

Is the gamey strategy common in social multiplayer games like Among Us?

Chiến lược gamey có phổ biến trong các trò chơi đa người xã hội như Among Us không?

03

Có mùi, vị và kết cấu của thịt thú săn.

Having the smell taste and texture of game meat.

Ví dụ

The restaurant served gamey dishes, attracting adventurous eaters like John.

Nhà hàng phục vụ các món ăn có mùi vị thịt thú rừng, thu hút thực khách như John.

The gamey flavor of the dish did not appeal to everyone at dinner.

Hương vị thịt thú rừng của món ăn không hấp dẫn tất cả mọi người trong bữa tối.

Did you find the gamey taste of the stew enjoyable or off-putting?

Bạn có thấy hương vị thịt thú rừng của món hầm thú vị hay khó chịu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gamey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gamey

Không có idiom phù hợp