Bản dịch của từ Gamey trong tiếng Việt
Gamey

Gamey (Adjective)
Nguy hiểm, bẩn thỉu hoặc khêu gợi tình dục.
The movie had a gamey scene that shocked many viewers in 2022.
Bộ phim có một cảnh gợi cảm khiến nhiều khán giả sốc năm 2022.
The party was fun, but it wasn't gamey at all.
Bữa tiệc rất vui, nhưng không gợi cảm chút nào.
Is the new show too gamey for a family audience?
Chương trình mới có quá gợi cảm cho khán giả gia đình không?
The gamey behavior of players ruins the social experience in Fortnite.
Hành vi gamey của người chơi làm hỏng trải nghiệm xã hội trong Fortnite.
Players shouldn't use gamey tactics to win in social games.
Người chơi không nên sử dụng chiến thuật gamey để thắng trong các trò chơi xã hội.
Is the gamey strategy common in social multiplayer games like Among Us?
Chiến lược gamey có phổ biến trong các trò chơi đa người xã hội như Among Us không?
The restaurant served gamey dishes, attracting adventurous eaters like John.
Nhà hàng phục vụ các món ăn có mùi vị thịt thú rừng, thu hút thực khách như John.
The gamey flavor of the dish did not appeal to everyone at dinner.
Hương vị thịt thú rừng của món ăn không hấp dẫn tất cả mọi người trong bữa tối.
Did you find the gamey taste of the stew enjoyable or off-putting?
Bạn có thấy hương vị thịt thú rừng của món hầm thú vị hay khó chịu không?
Họ từ
Từ "gamey" có nghĩa chỉ đến hương vị hoặc mùi vị đặc trưng của thịt động vật hoang dã, thường được miêu tả là mạnh mẽ, hơi nặng nề và có thể không dễ chịu cho tất cả mọi người. Trong tiếng Anh Mỹ, "gamey" thường chỉ về thịt thú rừng như nai, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả đặc tính của một số món ăn cụ thể. Hình thức phát âm và cách sử dụng giữa hai biến thể này khá tương đồng, nhưng nội dung có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh.
Từ "gamey" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp « gamay », có nghĩa là “có hơi thở của thú săn”. Trong tiếng Anh, nó đã được sử dụng để chỉ hương vị và mùi đặc trưng của thịt thú săn, thường gợi tả sự mạnh mẽ và hơi nặng nề. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ những hương vị khó chịu hoặc bảo thủ trong các ngữ cảnh khác, nhưng vẫn giữ nguyên liên hệ với những đặc điểm độc đáo và mạnh mẽ.
Từ "gamey" thường được sử dụng để chỉ hương vị đặc trưng của thịt động vật hoang dã, đặc biệt trong các ngữ cảnh ẩm thực và nấu nướng. Trong Bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về ẩm thực hoặc sở thích cá nhân. Trong các tình huống thường gặp, nó thường liên quan đến các món ăn đặc sản hoặc trải nghiệm ẩm thực độc đáo, góp phần làm phong phú thêm vốn từ vựng chuyên ngành ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp