Bản dịch của từ Gamming trong tiếng Việt
Gamming

Gamming (Noun)
Không chính thức (ban đầu là cá voi). hoạt động hội họp, hội họp trên biển; việc ghé thăm một con tàu khác vì mục đích này; tán gẫu, tán gẫu. so sánh "gam". bây giờ chủ yếu là lịch sử.
Informal originally whaling the activity of meeting for a social gathering at sea the paying of a visit to another ship for this purpose chatting gossiping compare gam now chiefly historical.
Gamming was common among sailors during the 18th century.
Gamming rất phổ biến giữa các thủy thủ trong thế kỷ 18.
Sailors did not engage in gamming during storms.
Các thủy thủ không tham gia gamming trong cơn bão.
Is gamming still practiced by modern sailors today?
Gamming có còn được thực hành bởi các thủy thủ hiện đại hôm nay không?
Từ "gamming" là một thuật ngữ ít được sử dụng, nhưng thường liên quan đến việc đánh bạc hoặc tham gia các trò chơi, đặc biệt trong bối cảnh các hoạt động xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể không phổ biến và thường có nghĩa hạn chế hơn; ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "gamming" có thể gợi nhớ đến các trò chơi truyền thống hơn. Tuy nhiên, từ này thường được hiểu là một hành động giải trí, không phân biệt khu vực địa lý.
Từ "gaming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to game", xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "gaman", có nghĩa là "chơi". Gốc Latin có thể được liên kết với từ "ludere", nghĩa là "chơi". Khái niệm này đã phát triển từ việc tham gia vào trò chơi giải trí sang các hình thức phức tạp hơn, bao gồm game điện tử và trò chơi trực tuyến. Ngày nay, "gaming" không chỉ đề cập đến hoạt động chơi mà còn đến ngành công nghiệp giải trí lớn và sự tương tác xã hội trong môi trường ảo.
Từ "gamming" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "gamming" thường liên quan đến các hoạt động trò chơi hoặc các cuộc thi, đặc biệt trong các nghiên cứu về hành vi xã hội và tâm lý người chơi. Tuy nhiên, từ này ít xuất hiện trong ngữ liệu học thuật chính thức và thường thấy hơn trong văn hóa phổ biến và ngành công nghiệp giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp