Bản dịch của từ Garnished trong tiếng Việt
Garnished

Garnished (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trang trí.
Simple past and past participle of garnish.
The chef garnished the salad with fresh herbs for the event.
Đầu bếp đã trang trí món salad bằng rau thơm cho sự kiện.
They did not garnish the dessert at the social gathering last week.
Họ đã không trang trí món tráng miệng tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Did the caterer garnish the food for the wedding reception?
Nhà cung cấp thức ăn đã trang trí món ăn cho tiệc cưới chưa?
Dạng động từ của Garnished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Garnish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Garnished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Garnished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Garnishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Garnishing |
Họ từ
Từ "garnished" là dạng quá khứ của động từ "garnish", có nghĩa là trang trí hay thêm phần trình bày cho món ăn để tăng tính thẩm mỹ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương đồng, mặc dù "garnish" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực nhiều hơn ở Mỹ. Phiên âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ, nhưng đều mang ý nghĩa chính là làm đẹp thêm cho thực phẩm.
Từ "garnished" xuất phát từ động từ tiếng Pháp "garnir", có nghĩa là "trang trí" hoặc "bổ sung". Nguyên gốc của tiếng Pháp này lại có nguồn gốc từ từ Latin "garnire", mang ý nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "tô điểm". Qua thời gian, từ "garnished" đã được sử dụng trong ẩm thực để chỉ việc trang trí hoặc bổ sung món ăn nhằm tăng cường tính hấp dẫn và hương vị. Chính sự phát triển từ ý nghĩa chuẩn bị ban đầu đã liên kết với cách dùng hiện tại của từ này.
Từ "garnished" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, đặc biệt là trong việc trình bày món ăn, để chỉ việc trang trí hoặc thêm thành phần vào món ăn nhằm nâng cao thẩm mỹ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể thấy nhiều hơn trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh mô tả thực đơn hoặc đánh giá món ăn. Tần suất xuất hiện trong văn phong học thuật có thể thấp hơn, nhưng vẫn có thể được tìm thấy trong các bài viết liên quan đến nghệ thuật ẩm thực và dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
