Bản dịch của từ Garnished trong tiếng Việt

Garnished

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garnished (Verb)

gˈɑɹnɪʃt
gˈɑɹnɪʃt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trang trí.

Simple past and past participle of garnish.

Ví dụ

The chef garnished the salad with fresh herbs for the event.

Đầu bếp đã trang trí món salad bằng rau thơm cho sự kiện.

They did not garnish the dessert at the social gathering last week.

Họ đã không trang trí món tráng miệng tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Did the caterer garnish the food for the wedding reception?

Nhà cung cấp thức ăn đã trang trí món ăn cho tiệc cưới chưa?

Dạng động từ của Garnished (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Garnish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Garnished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Garnished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Garnishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Garnishing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/garnished/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Tossing the al dente spaghetti in the silky sauce and with a sprinkle of black pepper, I could already anticipate the explosion of flavours awaiting my taste buds [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Garnished

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.