Bản dịch của từ Gas trong tiếng Việt

Gas

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gas(Noun)

ɡæs
ɡæs
01

Khí đốt, khí ga tự nhiên.

Gas, natural gas.

Ví dụ
02

(từ lóng) Nói chuyện phiếm hoặc khoe khoang; trò chuyện.

(slang) Frothy or boastful talk; chatter.

Ví dụ
03

(y học, thông tục) Khí máu động mạch hoặc tĩnh mạch.

(medicine, colloquial) Arterial or venous blood gas.

Ví dụ
04

(bóng chày) Bóng nhanh.

(baseball) A fastball.

Ví dụ

Dạng danh từ của Gas (Noun)

SingularPlural

Gas

Gases

Gas(Verb)

gˈæs
gˈæs
01

(nội động) Phát ra khí.

(intransitive) To emit gas.

Ví dụ
02

(ngoại động) Để tẩm khí.

(transitive) To impregnate with gas.

Ví dụ
03

(nội động từ, lóng) Nói một cách huênh hoang hoặc nhạt nhẽo; trò chuyện.

(intransitive, slang) To talk in a boastful or vapid way; chatter.

Ví dụ

Dạng động từ của Gas (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gas

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gassed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gassed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gasses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gassing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ