Bản dịch của từ Gassed trong tiếng Việt
Gassed

Gassed (Adjective)
(từ lóng) cao; bị say thuốc thần kinh.
Slang high intoxicated by psychoactive drugs.
She was gassed at the party and couldn't stop laughing.
Cô ấy đã say rượu tại bữa tiệc và không thể ngừng cười.
He felt embarrassed when his friends got gassed in public.
Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi bạn bè của anh ấy say rượu ở nơi công cộng.
Are you sure he wasn't gassed before giving that speech?
Bạn chắc chắn anh ấy không say rượu trước khi phát biểu đó không?
Ở trạng thái khí.
In a gaseous state.
The room was filled with gassed substances during the experiment.
Phòng đầy chất khí trong quá trình thí nghiệm.
The students were warned not to inhale any gassed fumes.
Học sinh được cảnh báo không nên hít phải bất kỳ hơi khí nào.
Was the lab technician affected by the gassed chemicals in the room?
Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm có bị ảnh hưởng bởi hóa chất khí không?
She feels gassed after receiving a high score on her IELTS test.
Cô ấy cảm thấy hạnh phúc sau khi nhận được điểm cao trong bài kiểm tra IELTS của mình.
He was not gassed about the feedback he got on his writing.
Anh ấy không hài lòng với phản hồi mà anh ấy nhận được về bài viết của mình.
Are you gassed to hear you've been selected for the speaking test?
Bạn có hạnh phúc khi nghe bạn đã được chọn tham gia bài kiểm tra nói không?
Họ từ
Từ "gassed" là một động từ quá khứ phân từ của "gas", có nghĩa là bị ngạt thở hoặc chịu tác động của khí độc. Trong ngữ cảnh quân sự, "gassed" thường được sử dụng để chỉ nạn nhân của chiến tranh hóa học. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng từ này tương tự nhau; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt đôi chút, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng trong văn phong trang trọng hơn.
Từ "gassed" xuất phát từ động từ "gas", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "gassen", có nghĩa là "thở ra" hoặc "khí". Trong ngữ cảnh hiện đại, "gassed" thường chỉ hành động bị ảnh hưởng bởi khí độc hoặc bị tấn công bằng khí. Qua thời gian, từ này đã được mở rộng để chỉ cảm giác say hoặc mệt mỏi cực độ, thường do mùi hương hay tác động của một loại khí nào đó. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh tác động mạnh mẽ của khí đối với trạng thái cơ thể và tinh thần của con người.
Từ "gassed" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về các sự kiện liên quan đến chiến tranh hoặc môi trường, như việc sử dụng khí độc. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này cũng có thể được dùng để diễn đạt tình trạng mất sức hoặc kiệt quệ, chẳng hạn như "tôi đã bị gassed sau một ngày dài làm việc". Về mặt văn hóa, từ này thỉnh thoảng được xuất hiện trong văn học hoặc phim ảnh liên quan đến chủ đề chiến tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp