Bản dịch của từ Gassed trong tiếng Việt

Gassed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gassed (Adjective)

ɡæst
ɡæst
01

(từ lóng) cao; bị say thuốc thần kinh.

Slang high intoxicated by psychoactive drugs.

Ví dụ

She was gassed at the party and couldn't stop laughing.

Cô ấy đã say rượu tại bữa tiệc và không thể ngừng cười.

He felt embarrassed when his friends got gassed in public.

Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi bạn bè của anh ấy say rượu ở nơi công cộng.

Are you sure he wasn't gassed before giving that speech?

Bạn chắc chắn anh ấy không say rượu trước khi phát biểu đó không?

02

Ở trạng thái khí.

In a gaseous state.

Ví dụ

The room was filled with gassed substances during the experiment.

Phòng đầy chất khí trong quá trình thí nghiệm.

The students were warned not to inhale any gassed fumes.

Học sinh được cảnh báo không nên hít phải bất kỳ hơi khí nào.

Was the lab technician affected by the gassed chemicals in the room?

Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm có bị ảnh hưởng bởi hóa chất khí không?

03

(từ lóng) hạnh phúc.

Slang happy.

Ví dụ

She feels gassed after receiving a high score on her IELTS test.

Cô ấy cảm thấy hạnh phúc sau khi nhận được điểm cao trong bài kiểm tra IELTS của mình.

He was not gassed about the feedback he got on his writing.

Anh ấy không hài lòng với phản hồi mà anh ấy nhận được về bài viết của mình.

Are you gassed to hear you've been selected for the speaking test?

Bạn có hạnh phúc khi nghe bạn đã được chọn tham gia bài kiểm tra nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gassed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gassed

Không có idiom phù hợp