Bản dịch của từ Generalized anxiety disorder trong tiếng Việt

Generalized anxiety disorder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Generalized anxiety disorder (Noun)

dʒˈɛnɚəlˌaɪzd æŋzˈaɪəti dɨsˈɔɹdɚ
dʒˈɛnɚəlˌaɪzd æŋzˈaɪəti dɨsˈɔɹdɚ
01

Một tình trạng sức khỏe tâm thần được đặc trưng bởi sự lo lắng và lo âu thái quá, không thể kiểm soát về nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày.

A mental health condition characterized by excessive, uncontrollable worry and anxiety about various aspects of daily life.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một rối loạn lo âu phổ biến có thể làm gián đoạn các hoạt động hàng ngày và ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất.

A common anxiety disorder that often disrupts daily activities and can affect physical health.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tình trạng này thường cần được điều trị, có thể bao gồm liệu pháp và thuốc.

The condition usually requires treatment, which may include therapy and medication.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Generalized anxiety disorder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Generalized anxiety disorder

Không có idiom phù hợp