Bản dịch của từ Gig economy trong tiếng Việt

Gig economy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gig economy (Noun)

ɡˈɪɡ ɨkˈɑnəmi
ɡˈɪɡ ɨkˈɑnəmi
01

Một khu vực của nền kinh tế được đặc trưng bởi các hợp đồng ngắn hạn hoặc công việc tự do trái ngược với công việc lâu dài.

A sector of the economy characterized by shortterm contracts or freelance work as opposed to permanent jobs.

Ví dụ

The gig economy offers flexibility for freelancers like Sarah and Tom.

Nền kinh tế gig mang lại sự linh hoạt cho những người làm tự do như Sarah và Tom.

Many workers do not prefer the gig economy for job security.

Nhiều người lao động không thích nền kinh tế gig vì sự an toàn trong công việc.

Is the gig economy beneficial for young professionals in today's market?

Nền kinh tế gig có lợi cho các chuyên gia trẻ trong thị trường ngày nay không?

02

Một thị trường lao động được đặc trưng bởi sự phổ biến của các công việc ngắn hạn thay vì việc làm toàn thời gian truyền thống.

A labor market that is characterized by the prevalence of shortterm jobs instead of traditional fulltime employment.

Ví dụ

The gig economy offers flexible jobs for many workers today.

Nền kinh tế gig cung cấp công việc linh hoạt cho nhiều người lao động ngày nay.

The gig economy does not guarantee stable income for freelancers.

Nền kinh tế gig không đảm bảo thu nhập ổn định cho những người làm tự do.

How does the gig economy affect job security in cities?

Nền kinh tế gig ảnh hưởng như thế nào đến sự ổn định công việc ở các thành phố?

03

Một môi trường kinh tế trong đó các vị trí tạm thời là phổ biến và các tổ chức ký hợp đồng với những người lao động độc lập để làm việc ngắn hạn.

An economic environment in which temporary positions are common and organizations contract with independent workers for shortterm engagements.

Ví dụ

The gig economy is growing rapidly in cities like San Francisco.

Nền kinh tế gig đang phát triển nhanh chóng ở các thành phố như San Francisco.

Many workers do not prefer the gig economy for job security.

Nhiều công nhân không thích nền kinh tế gig vì sự ổn định công việc.

Is the gig economy beneficial for young professionals today?

Nền kinh tế gig có lợi cho những người trẻ tuổi hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gig economy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gig economy

Không có idiom phù hợp