Bản dịch của từ Gig economy trong tiếng Việt
Gig economy

Gig economy (Noun)
The gig economy offers flexibility for freelancers like Sarah and Tom.
Nền kinh tế gig mang lại sự linh hoạt cho những người làm tự do như Sarah và Tom.
Many workers do not prefer the gig economy for job security.
Nhiều người lao động không thích nền kinh tế gig vì sự an toàn trong công việc.
Is the gig economy beneficial for young professionals in today's market?
Nền kinh tế gig có lợi cho các chuyên gia trẻ trong thị trường ngày nay không?
Một thị trường lao động được đặc trưng bởi sự phổ biến của các công việc ngắn hạn thay vì việc làm toàn thời gian truyền thống.
A labor market that is characterized by the prevalence of shortterm jobs instead of traditional fulltime employment.
The gig economy offers flexible jobs for many workers today.
Nền kinh tế gig cung cấp công việc linh hoạt cho nhiều người lao động ngày nay.
The gig economy does not guarantee stable income for freelancers.
Nền kinh tế gig không đảm bảo thu nhập ổn định cho những người làm tự do.
How does the gig economy affect job security in cities?
Nền kinh tế gig ảnh hưởng như thế nào đến sự ổn định công việc ở các thành phố?
Một môi trường kinh tế trong đó các vị trí tạm thời là phổ biến và các tổ chức ký hợp đồng với những người lao động độc lập để làm việc ngắn hạn.
An economic environment in which temporary positions are common and organizations contract with independent workers for shortterm engagements.
The gig economy is growing rapidly in cities like San Francisco.
Nền kinh tế gig đang phát triển nhanh chóng ở các thành phố như San Francisco.
Many workers do not prefer the gig economy for job security.
Nhiều công nhân không thích nền kinh tế gig vì sự ổn định công việc.
Is the gig economy beneficial for young professionals today?
Nền kinh tế gig có lợi cho những người trẻ tuổi hôm nay không?
Kinh tế "gig" là thuật ngữ chỉ một hệ thống lao động tạm thời, trong đó người lao động thực hiện các công việc ngắn hạn hoặc tự do thông qua nền tảng trực tuyến. Khái niệm này thường liên quan đến các lĩnh vực như giao hàng, lái xe, và công việc tự do. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng thuật ngữ này không khác nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh pháp lý và chính sách xã hội liên quan đến nhân viên trong kinh tế gig có thể khác biệt đáng kể giữa hai khu vực.
Thuật ngữ "gig economy" có nguồn gốc từ từ "gig", một từ tiếng Anh cổ được sử dụng để chỉ một buổi biểu diễn ngắn hạn, thường liên quan đến nghệ thuật biểu diễn. Thế kỷ 20, thuật ngữ này mở rộng để chỉ các công việc tạm thời, linh hoạt, thường thông qua nền tảng số. Sự phát triển của công nghệ thông tin và Internet đã thúc đẩy mô hình kinh tế này, nơi lao động không còn gắn bó với một công việc cố định, phản ánh sự thay đổi trong cách mà người lao động kiếm sống hiện nay.
Thuật ngữ "gig economy" thường xuyên xuất hiện trong các bài viết và thảo luận liên quan đến kinh tế và việc làm hiện đại, thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để thảo luận về sự thay đổi trong mô hình lao động, như công việc tự do hay hợp đồng ngắn hạn. Bên ngoài IELTS, "gig economy" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như kinh tế chia sẻ, khởi nghiệp công nghệ và phân tích thị trường lao động hiện nay.