Bản dịch của từ Girondole trong tiếng Việt

Girondole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Girondole (Noun)

ɡˈɪɹəndˌoʊl
ɡˈɪɹəndˌoʊl
01

Một loại đèn trang trí hoặc đèn chùm có nhiều nhánh để giữ nến hoặc đèn.

A type of decorative light fixture or chandelier that has several branches for holding candles or lights.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một giá nến nhánh hoặc giá đỡ đèn, thường được trang trí công phu và được thiết kế để giữ nhiều ngọn nến.

A branched candlestick or a light holder, often ornate and designed to hold multiple candles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một món đồ trang trí để trưng bày nến, thường được sử dụng trong nội thất để làm tăng tính thẩm mỹ.

An ornamental piece for displaying candles, frequently used in interiors to enhance aesthetics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Girondole cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Girondole

Không có idiom phù hợp