Bản dịch của từ Girondole trong tiếng Việt
Girondole
Noun [U/C]

Girondole (Noun)
ɡˈɪɹəndˌoʊl
ɡˈɪɹəndˌoʊl
01
Một loại đèn trang trí hoặc đèn chùm có nhiều nhánh để giữ nến hoặc đèn.
A type of decorative light fixture or chandelier that has several branches for holding candles or lights.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một món đồ trang trí để trưng bày nến, thường được sử dụng trong nội thất để làm tăng tính thẩm mỹ.
An ornamental piece for displaying candles, frequently used in interiors to enhance aesthetics.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Girondole
Không có idiom phù hợp