Bản dịch của từ Give it a bad review trong tiếng Việt
Give it a bad review

Give it a bad review (Phrase)
Many users give it a bad review on social media platforms.
Nhiều người dùng đã cho nó một đánh giá xấu trên mạng xã hội.
She does not give it a bad review despite her concerns.
Cô ấy không cho nó một đánh giá xấu mặc dù có những lo ngại.
Do you think people will give it a bad review online?
Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ cho nó một đánh giá xấu trực tuyến không?
Many people give it a bad review for poor customer service.
Nhiều người đã cho nó một đánh giá xấu vì dịch vụ khách hàng kém.
She did not give it a bad review despite the issues.
Cô ấy đã không cho nó một đánh giá xấu mặc dù có vấn đề.
Why do some users give it a bad review online?
Tại sao một số người dùng lại cho nó một đánh giá xấu trực tuyến?
Giảm uy tín hoặc hình ảnh của một thứ gì đó thông qua những bình luận không thuận lợi.
To downgrade the reputation or perception of something through unfavorable commentary.
Many users give it a bad review on social media platforms.
Nhiều người dùng đã cho nó một đánh giá xấu trên mạng xã hội.
Customers do not give it a bad review for minor issues.
Khách hàng không cho nó một đánh giá xấu vì những vấn đề nhỏ.
Why do people give it a bad review after the event?
Tại sao mọi người lại cho nó một đánh giá xấu sau sự kiện?
Cụm từ "give it a bad review" có nghĩa là cung cấp một đánh giá tiêu cực về cái gì đó, chẳng hạn như một sản phẩm, dịch vụ hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "review" có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm việc xem xét tổng thể, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào đánh giá cá nhân. Cách phát âm cũng tương đối giống nhau, nhưng có thể có nuốt âm ở một số vùng của Mỹ.