Bản dịch của từ Give it a bad review trong tiếng Việt

Give it a bad review

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give it a bad review (Phrase)

ɡˈɪv ˈɪt ə bˈæd ɹˌivjˈu
ɡˈɪv ˈɪt ə bˈæd ɹˌivjˈu
01

Diễn đạt một ý kiến tiêu cực về một thứ gì đó, thường là bằng văn bản hoặc trên các diễn đàn công cộng.

To express a negative opinion about something, often in writing or public forums.

Ví dụ

Many users give it a bad review on social media platforms.

Nhiều người dùng đã cho nó một đánh giá xấu trên mạng xã hội.

She does not give it a bad review despite her concerns.

Cô ấy không cho nó một đánh giá xấu mặc dù có những lo ngại.

Do you think people will give it a bad review online?

Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ cho nó một đánh giá xấu trực tuyến không?

02

Phê bình bất lợi hoặc chỉ ra những khiếm khuyết trong một thứ gì đó, thường là sản phẩm, dịch vụ hoặc màn trình diễn.

To criticize adversely or point out flaws in something, typically a product, service, or performance.

Ví dụ

Many people give it a bad review for poor customer service.

Nhiều người đã cho nó một đánh giá xấu vì dịch vụ khách hàng kém.

She did not give it a bad review despite the issues.

Cô ấy đã không cho nó một đánh giá xấu mặc dù có vấn đề.

Why do some users give it a bad review online?

Tại sao một số người dùng lại cho nó một đánh giá xấu trực tuyến?

03

Giảm uy tín hoặc hình ảnh của một thứ gì đó thông qua những bình luận không thuận lợi.

To downgrade the reputation or perception of something through unfavorable commentary.

Ví dụ

Many users give it a bad review on social media platforms.

Nhiều người dùng đã cho nó một đánh giá xấu trên mạng xã hội.

Customers do not give it a bad review for minor issues.

Khách hàng không cho nó một đánh giá xấu vì những vấn đề nhỏ.

Why do people give it a bad review after the event?

Tại sao mọi người lại cho nó một đánh giá xấu sau sự kiện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give it a bad review/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give it a bad review

Không có idiom phù hợp