Bản dịch của từ Go off the rail trong tiếng Việt

Go off the rail

Idiom Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go off the rail (Idiom)

01

Đi lệch khỏi một hành trình bình thường hoặc được mong đợi

To deviate from a normal or expected course

Ví dụ

Many people go off the rail during social gatherings and act strangely.

Nhiều người đi lệch hướng trong các buổi gặp gỡ xã hội và cư xử kỳ lạ.

He did not go off the rail at the party last night.

Anh ấy đã không đi lệch hướng tại bữa tiệc tối qua.

Why do some individuals go off the rail in social situations?

Tại sao một số cá nhân lại đi lệch hướng trong các tình huống xã hội?

02

Mất kiểm soát bản thân

To lose control of oneself

Ví dụ

During the debate, she went off the rails and lost her composure.

Trong cuộc tranh luận, cô ấy đã mất kiểm soát và không giữ được bình tĩnh.

He did not go off the rails during the stressful interview.

Anh ấy không mất kiểm soát trong buổi phỏng vấn căng thẳng.

Did the speaker go off the rails during the community meeting?

Diễn giả có mất kiểm soát trong buổi họp cộng đồng không?

03

Trở nên không hợp lý hoặc có một sự suy sụp tâm lý

To have a mental breakdown or become irrational

Ví dụ

After losing his job, Mark seemed to go off the rail.

Sau khi mất việc, Mark có vẻ đã mất kiểm soát.

She does not go off the rail during stressful social events.

Cô ấy không mất kiểm soát trong các sự kiện xã hội căng thẳng.

Did John go off the rail after the argument at the party?

John có mất kiểm soát sau cuộc cãi vã tại bữa tiệc không?

Go off the rail (Phrase)

ɡˈoʊ ˈɔf ðə ɹˈeɪl
ɡˈoʊ ˈɔf ðə ɹˈeɪl
01

Đi chệch khỏi lộ trình đã định hoặc hành vi có thể chấp nhận được

To deviate from a planned course or acceptable behavior

Ví dụ

Many young people go off the rail during social gatherings.

Nhiều bạn trẻ đi lệch hướng trong các buổi tụ tập xã hội.

Students should not go off the rail when discussing sensitive topics.

Sinh viên không nên đi lệch hướng khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.

Why do some individuals go off the rail in social situations?

Tại sao một số cá nhân lại đi lệch hướng trong các tình huống xã hội?

02

Trở nên hỗn loạn hoặc mất chức năng

To become chaotic or dysfunctional

Ví dụ

The meeting went off the rail after the argument about funding.

Cuộc họp đã trở nên hỗn loạn sau cuộc tranh cãi về ngân quỹ.

The project did not go off the rail despite initial delays.

Dự án không trở nên hỗn loạn mặc dù có sự chậm trễ ban đầu.

Did the discussion go off the rail during the community event?

Cuộc thảo luận có trở nên hỗn loạn trong sự kiện cộng đồng không?

03

Thất bại hoặc đi sai hướng một cách đáng kể

To fail or to go wrong in a significant way

Ví dụ

The discussion went off the rail during the town hall meeting.

Cuộc thảo luận đã đi lệch hướng trong cuộc họp của thị trấn.

The project did not go off the rail despite initial challenges.

Dự án không đi lệch hướng mặc dù có những thách thức ban đầu.

Did the community event go off the rail this year?

Sự kiện cộng đồng năm nay có đi lệch hướng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go off the rail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go off the rail

Không có idiom phù hợp