Bản dịch của từ Good word trong tiếng Việt
Good word
Good word (Adjective)
Có lợi hoặc thuận lợi.
Beneficial or favorable.
Education is a good word for improving social skills in youth.
Giáo dục là một từ tốt để cải thiện kỹ năng xã hội ở thanh niên.
Social media is not a good word for mental health.
Mạng xã hội không phải là một từ tốt cho sức khỏe tâm thần.
Is community service a good word for social responsibility?
Dịch vụ cộng đồng có phải là một từ tốt cho trách nhiệm xã hội không?
The community center provides good services for all local residents.
Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ tốt cho tất cả cư dân địa phương.
Many people do not think social media is a good influence.
Nhiều người không nghĩ rằng mạng xã hội là một ảnh hưởng tốt.
Is the local park a good place for social gatherings?
Công viên địa phương có phải là nơi tốt cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Volunteering is a good way to help the community thrive.
Tình nguyện là một cách tốt để giúp cộng đồng phát triển.
Not everyone believes that social media is a good influence.
Không phải ai cũng tin rằng mạng xã hội có ảnh hưởng tốt.
Is it good to support local businesses during tough times?
Có phải tốt khi hỗ trợ doanh nghiệp địa phương trong thời gian khó khăn không?
Good word (Noun)
John is a good word in our community for his kindness.
John là một người tốt trong cộng đồng vì sự tử tế của anh ấy.
Many people do not consider him a good word anymore.
Nhiều người không còn coi anh ấy là một người tốt nữa.
Is Sarah a good word among her friends in the neighborhood?
Sarah có phải là một người tốt trong số bạn bè của cô ấy không?
Volunteering is a good word for community improvement and social bonds.
Làm tình nguyện là một từ tốt cho sự cải thiện cộng đồng và mối quan hệ xã hội.
Many believe that charity work is not a good word today.
Nhiều người tin rằng công việc từ thiện không phải là một từ tốt ngày nay.
Is education a good word for social change in modern society?
Giáo dục có phải là một từ tốt cho sự thay đổi xã hội trong xã hội hiện đại không?
Good word (Adverb)
Vâng; theo cách thích hợp hoặc thỏa đáng.
Well in a proper or satisfactory manner.
The community garden flourished good, bringing joy to many families.
Khu vườn cộng đồng phát triển tốt, mang lại niềm vui cho nhiều gia đình.
The event did not go good due to heavy rain last Saturday.
Sự kiện đã không diễn ra tốt do mưa lớn vào thứ Bảy trước.
Did the volunteers work good during the charity event last week?
Các tình nguyện viên đã làm việc tốt trong sự kiện từ thiện tuần trước chưa?
The community center provides good services for local families every month.
Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ tốt cho các gia đình địa phương mỗi tháng.
Many people do not receive good support from social services today.
Nhiều người không nhận được sự hỗ trợ tốt từ dịch vụ xã hội hôm nay.
Do you think social programs are good for reducing poverty levels?
Bạn có nghĩ rằng các chương trình xã hội tốt cho việc giảm mức nghèo không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp