Bản dịch của từ Grass root trong tiếng Việt
Grass root
Noun [U/C]

Grass root(Noun)
ɡɹˈæs ɹˈut
ɡɹˈæs ɹˈut
01
Cấp cơ bản nhất của một tổ chức hoặc phong trào, đặc biệt giữa những người bình thường.
The most basic level of an organization or movement, especially among ordinary people.
Ví dụ
02
Khía cạnh cơ bản hoặc nền tảng của một nguyên nhân, hoạt động hoặc tổ chức nhất định.
The fundamental or foundational aspect of a particular cause, activity, or organization.
Ví dụ
