Bản dịch của từ Grass root trong tiếng Việt

Grass root

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grass root (Noun)

ɡɹˈæs ɹˈut
ɡɹˈæs ɹˈut
01

Cấp cơ bản nhất của một tổ chức hoặc phong trào, đặc biệt giữa những người bình thường.

The most basic level of an organization or movement, especially among ordinary people.

Ví dụ

Grass roots movements often start with local community initiatives in cities.

Các phong trào từ cơ sở thường bắt đầu từ các sáng kiến cộng đồng địa phương.

Many grass roots organizations do not receive enough funding for their projects.

Nhiều tổ chức từ cơ sở không nhận đủ kinh phí cho các dự án của họ.

02

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một nhóm người hoặc một phong trào phát sinh từ cộng đồng thay vì được lãnh đạo bởi những người cầm quyền hoặc tinh hoa.

A term used to describe a group of people or a movement that arises from the community rather than being directed by leaders or elites.

Ví dụ

The grass roots movement in Chicago organized a community clean-up event.

Phong trào từ cơ sở ở Chicago đã tổ chức một sự kiện dọn dẹp cộng đồng.

Many people do not support grass roots initiatives in their neighborhoods.

Nhiều người không ủng hộ các sáng kiến từ cơ sở trong khu phố của họ.

03

Khía cạnh cơ bản hoặc nền tảng của một nguyên nhân, hoạt động hoặc tổ chức nhất định.

The fundamental or foundational aspect of a particular cause, activity, or organization.

Ví dụ

Grass roots movements are essential for social change in communities like Ferguson.

Các phong trào từ cơ sở là rất quan trọng cho sự thay đổi xã hội ở Ferguson.

Grass roots activism does not always receive enough media attention.

Hoạt động từ cơ sở không phải lúc nào cũng nhận được sự chú ý từ truyền thông.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grass root/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.