Bản dịch của từ Grass root trong tiếng Việt

Grass root

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grass root(Noun)

ɡɹˈæs ɹˈut
ɡɹˈæs ɹˈut
01

Cấp cơ bản nhất của một tổ chức hoặc phong trào, đặc biệt giữa những người bình thường.

The most basic level of an organization or movement, especially among ordinary people.

Ví dụ
02

Khía cạnh cơ bản hoặc nền tảng của một nguyên nhân, hoạt động hoặc tổ chức nhất định.

The fundamental or foundational aspect of a particular cause, activity, or organization.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một nhóm người hoặc một phong trào phát sinh từ cộng đồng thay vì được lãnh đạo bởi những người cầm quyền hoặc tinh hoa.

A term used to describe a group of people or a movement that arises from the community rather than being directed by leaders or elites.

Ví dụ