Bản dịch của từ Greaser trong tiếng Việt

Greaser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greaser (Noun)

gɹˈisɚ
gɹˈisəɹ
01

Thợ cơ khí hoặc kỹ sư phổ thông trên tàu thủy.

A motor mechanic or unskilled engineer on a ship.

Ví dụ

The greaser fixed the engine on the ship last Tuesday.

Người thợ máy đã sửa chữa động cơ trên tàu vào thứ Ba tuần trước.

The greaser did not attend the social event last weekend.

Người thợ máy đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Is the greaser responsible for maintaining the ship's machinery?

Người thợ máy có trách nhiệm bảo trì máy móc của tàu không?

02

Một thanh niên có mái tóc dài thuộc băng đảng môtô.

A young man with long hair who belongs to a motorcycle gang.

Ví dụ

The greaser rode his motorcycle through the city streets last night.

Người thanh niên có tóc dài đã lái xe máy qua các con phố tối qua.

The party did not invite any greasers this time.

Bữa tiệc lần này không mời bất kỳ người thanh niên nào.

Are greasers still popular among teenagers in 2023?

Liệu người thanh niên có tóc dài vẫn phổ biến trong giới trẻ năm 2023 không?

03

Một người mỹ gốc tây ban nha, đặc biệt là người mexico.

A hispanic american especially a mexican.

Ví dụ

Many greasers attended the festival in Los Angeles last summer.

Nhiều greaser đã tham gia lễ hội ở Los Angeles mùa hè vừa qua.

There aren't many greasers in my neighborhood anymore.

Không còn nhiều greaser trong khu phố của tôi nữa.

Are greasers still active in local music scenes today?

Liệu các greaser vẫn hoạt động trong các cảnh nhạc địa phương hôm nay không?

04

Máy bay hạ cánh êm ái hoặc nhẹ nhàng.

A smooth or gentle aircraft landing.

Ví dụ

The pilot made a greaser landing at San Francisco Airport yesterday.

Phi công đã thực hiện một lần hạ cánh nhẹ nhàng tại sân bay San Francisco hôm qua.

The plane did not have a greaser landing during the storm.

Máy bay đã không hạ cánh nhẹ nhàng trong cơn bão.

Did the flight to New York have a greaser landing last week?

Chuyến bay đến New York có hạ cánh nhẹ nhàng tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/greaser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greaser

Không có idiom phù hợp