Bản dịch của từ Great majority trong tiếng Việt

Great majority

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Great majority (Noun)

ɡɹˈeɪt mədʒˈɔɹəti
ɡɹˈeɪt mədʒˈɔɹəti
01

Một phần lớn của tổng thể, đặc biệt là trong bối cảnh bỏ phiếu hoặc quy trình ra quyết định.

A large portion of a total, especially in a voting context or decision-making process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nhóm người đại diện cho số lượng lớn hơn trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể.

The group of people representing the larger number in a particular context or situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Phần lớn hơn của một tổng thể, thường được đặc trưng bởi tính ưu thế hoặc quyền kiểm soát.

The larger part of a whole, typically characterized by dominance or control.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Great majority cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Great majority

Không có idiom phù hợp