Bản dịch của từ Great majority trong tiếng Việt

Great majority

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Great majority (Noun)

ɡɹˈeɪt mədʒˈɔɹəti
ɡɹˈeɪt mədʒˈɔɹəti
01

Một phần lớn của tổng thể, đặc biệt là trong bối cảnh bỏ phiếu hoặc quy trình ra quyết định.

A large portion of a total, especially in a voting context or decision-making process.

Ví dụ

The great majority of voters supported the new social policy in 2022.

Đại đa số cử tri đã ủng hộ chính sách xã hội mới vào năm 2022.

A great majority did not agree with the proposed changes to education.

Đại đa số không đồng ý với những thay đổi đề xuất trong giáo dục.

Did the great majority of citizens vote for the social reform last year?

Đại đa số công dân có bỏ phiếu cho cải cách xã hội năm ngoái không?

02

Nhóm người đại diện cho số lượng lớn hơn trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể.

The group of people representing the larger number in a particular context or situation.

Ví dụ

The great majority of students support the new social initiative.

Đại đa số sinh viên ủng hộ sáng kiến xã hội mới.

The great majority of voters did not participate in the election.

Đại đa số cử tri không tham gia bầu cử.

Does the great majority of the community agree with the new policy?

Đại đa số cộng đồng có đồng ý với chính sách mới không?

03

Phần lớn hơn của một tổng thể, thường được đặc trưng bởi tính ưu thế hoặc quyền kiểm soát.

The larger part of a whole, typically characterized by dominance or control.

Ví dụ

The great majority of people support social equality in our community.

Đại đa số người dân ủng hộ bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng tôi.

The great majority do not believe in strict social hierarchies.

Đại đa số không tin vào các hệ thống xã hội nghiêm ngặt.

Does the great majority of citizens favor free public transportation?

Đại đa số công dân có ủng hộ giao thông công cộng miễn phí không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/great majority/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Great majority

Không có idiom phù hợp