Bản dịch của từ Great majority trong tiếng Việt
Great majority

Great majority (Noun)
The great majority of voters supported the new social policy in 2022.
Đại đa số cử tri đã ủng hộ chính sách xã hội mới vào năm 2022.
A great majority did not agree with the proposed changes to education.
Đại đa số không đồng ý với những thay đổi đề xuất trong giáo dục.
Did the great majority of citizens vote for the social reform last year?
Đại đa số công dân có bỏ phiếu cho cải cách xã hội năm ngoái không?
Nhóm người đại diện cho số lượng lớn hơn trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể.
The group of people representing the larger number in a particular context or situation.
The great majority of students support the new social initiative.
Đại đa số sinh viên ủng hộ sáng kiến xã hội mới.
The great majority of voters did not participate in the election.
Đại đa số cử tri không tham gia bầu cử.
Does the great majority of the community agree with the new policy?
Đại đa số cộng đồng có đồng ý với chính sách mới không?
The great majority of people support social equality in our community.
Đại đa số người dân ủng hộ bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng tôi.
The great majority do not believe in strict social hierarchies.
Đại đa số không tin vào các hệ thống xã hội nghiêm ngặt.
Does the great majority of citizens favor free public transportation?
Đại đa số công dân có ủng hộ giao thông công cộng miễn phí không?
"Công đồng lớn" là một cụm từ thể hiện sự đa số đáng kể trong một nhóm hoặc quần thể nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc khảo sát để nhấn mạnh rằng phần lớn đối tượng khảo sát có cùng một quan điểm hoặc hành vi. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm.