Bản dịch của từ Groomed trong tiếng Việt
Groomed

Groomed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chú rể.
Simple past and past participle of groom.
She groomed her speech before the IELTS exam.
Cô ấy đã chuẩn bị kỹ bài diễn của mình trước kỳ thi IELTS.
He didn't groom his answers for the speaking test.
Anh ấy không chuẩn bị kỹ câu trả lời cho bài thi nói.
Did they groom their essays for the writing section?
Họ có chuẩn bị kỹ bài luận cho phần viết không?
Dạng động từ của Groomed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Groom |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Groomed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Groomed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grooms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grooming |
Họ từ
Danh từ "groomed" xuất phát từ động từ "groom", có nghĩa là chăm sóc ngoại hình hoặc chuẩn bị cho ai đó một cách cẩn thận. Trong tiếng Anh, "groomed" thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một cá nhân hoặc động vật đã được chăm sóc tỉ mỉ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, "grooming" cũng có nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh, chỉ hành động chuẩn bị cho người khác để lạm dụng.
Từ "groomed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "grome", có nghĩa là "người phục vụ" hoặc "người hầu". Nguyên văn từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "grumere", chỉ hành động chăm sóc tài sản hoặc ngoại hình. Trong quá trình phát triển, "groomed" đã chuyển nghĩa sang việc chăm sóc bản thân hoặc động vật, phản ánh sự tinh tế và chú ý đến chi tiết. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ sự chuẩn bị hoặc chăm sóc kỹ lưỡng, cả về ngoại hình lẫn cảm xúc.
Từ "groomed" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề về động vật và chăm sóc bản thân. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng để chỉ quá trình làm sạch và chăm sóc hình thức của một người hoặc động vật, thường gặp trong ngành làm đẹp và nuôi thú cảnh. Từ này cũng có thể mang hàm ý về sự chuẩn bị tinh thần hoặc hành vi, ví dụ như trong giáo dục hay các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp