Bản dịch của từ Groomed trong tiếng Việt
Groomed
Groomed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chú rể.
Simple past and past participle of groom.
She groomed her speech before the IELTS exam.
Cô ấy đã chuẩn bị kỹ bài diễn của mình trước kỳ thi IELTS.
He didn't groom his answers for the speaking test.
Anh ấy không chuẩn bị kỹ câu trả lời cho bài thi nói.
Did they groom their essays for the writing section?
Họ có chuẩn bị kỹ bài luận cho phần viết không?
Dạng động từ của Groomed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Groom |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Groomed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Groomed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grooms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grooming |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp