Bản dịch của từ Grooms trong tiếng Việt
Grooms

Grooms (Noun)
Số nhiều của chú rể.
Plural of groom.
The grooms at the wedding were all wearing matching suits.
Các chú rể tại đám cưới đều mặc bộ vest giống nhau.
The grooms did not forget their vows during the ceremony.
Các chú rể không quên lời thề trong buổi lễ.
Are the grooms ready for their big day tomorrow?
Các chú rể đã sẵn sàng cho ngày trọng đại vào ngày mai chưa?
Dạng danh từ của Grooms (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Groom | Grooms |
Họ từ
Từ "grooms" có nghĩa là những người đàn ông đang chuẩn bị kết hôn hoặc là những người chịu trách nhiệm cho các hoạt động trong lễ cưới, đặc biệt là trong bối cảnh của hôn lễ. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này cũng có thể chỉ đến "groom" như là động từ, có nghĩa là chăm sóc hoặc cắt tỉa cho động vật. Trong khi đó, không có sự khác biệt rõ ràng trong ngữ nghĩa và cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ (American English). Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhỏ tùy vào giọng địa phương.
Từ “grooms” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “grom” có nghĩa là “thanh niên,” xuất phát từ nguyên tố La tinh “groomus,” nghĩa là “người chăm sóc ngựa.” Trong lịch sử, grooms được sử dụng để chỉ những người đảm nhận trách nhiệm chăm sóc ngựa cho quý tộc. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ những người chồng trong lễ cưới và hiện tại thường được dùng để chỉ người kết hôn, phản ánh sự chuyển hóa từ trách nhiệm chăm sóc đến vai trò trong hôn nhân.
Từ "grooms" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần nói và viết khi thảo luận về các đám cưới hoặc các sự kiện liên quan đến hôn nhân. Trong ngữ cảnh khác, "grooms" thường liên quan đến việc chăm sóc và chuẩn bị cho ngựa trong thể thao hoặc nông nghiệp. Sự lựa chọn từ ngữ này thường phản ánh các hoạt động xã hội, văn hóa và nghề nghiệp cụ thể, phù hợp với các chủ đề như lễ hội, truyền thống hoặc công việc liên quan đến động vật.