Bản dịch của từ Gross rating point trong tiếng Việt

Gross rating point

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gross rating point(Noun)

ɡɹˈoʊs ɹˈeɪtɨŋ pˈɔɪnt
ɡɹˈoʊs ɹˈeɪtɨŋ pˈɔɪnt
01

Một chỉ số quan trọng trong ngành quảng cáo để so sánh tác động của các kênh truyền thông khác nhau.

An important metric in the advertising industry to compare the impact of different media channels.

Ví dụ
02

Một thước đo tổng mức độ tiếp cận của một chiến dịch quảng cáo, được tính bằng cách nhân tỷ lệ tiếp cận (phần trăm đối tượng mục tiêu) với tần suất (số lần quảng cáo được hiển thị).

A measure of the total exposure to an advertising campaign, calculated by multiplying the reach (percentage of the target audience) by the frequency (number of times the ad is shown).

Ví dụ
03

Sử dụng trong mua bán truyền thông để ước lượng hiệu quả của việc đặt quảng cáo.

Used in media buying to estimate the effectiveness of ad placements.

Ví dụ