Bản dịch của từ Guided tissue regeneration trong tiếng Việt

Guided tissue regeneration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guided tissue regeneration (Noun)

ɡˈaɪdəd tˈɪsjˌu ɹidʒˈɛnɚˈeɪʃən
ɡˈaɪdəd tˈɪsjˌu ɹidʒˈɛnɚˈeɪʃən
01

Một quy trình phẫu thuật nhằm tái tạo các cấu trúc nha chu bị mất như xương và nướu.

A surgical procedure that aims to regenerate lost periodontal structures such as bone and gums.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp trong nha khoa nhằm tăng cường sự phát triển của mô mới bằng cách chỉ đạo các quá trình tự nhiên của cơ thể.

A method used in dentistry to enhance the growth of new tissue by directing the body’s natural healing processes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật liên quan đến việc đặt một màng rào chắn để thúc đẩy sự phát triển chọn lọc của các mô miệng.

A technique involving the placement of a barrier membrane to promote selective growth of oral tissues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Guided tissue regeneration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guided tissue regeneration

Không có idiom phù hợp