Bản dịch của từ Guided tissue regeneration trong tiếng Việt
Guided tissue regeneration
Noun [U/C]

Guided tissue regeneration (Noun)
ɡˈaɪdəd tˈɪsjˌu ɹidʒˈɛnɚˈeɪʃən
ɡˈaɪdəd tˈɪsjˌu ɹidʒˈɛnɚˈeɪʃən
01
Một quy trình phẫu thuật nhằm tái tạo các cấu trúc nha chu bị mất như xương và nướu.
A surgical procedure that aims to regenerate lost periodontal structures such as bone and gums.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Guided tissue regeneration
Không có idiom phù hợp