Bản dịch của từ Gunned trong tiếng Việt
Gunned

Gunned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của súng.
Simple past and past participle of gun.
The police gunned down the suspect during the chase last night.
Cảnh sát đã bắn hạ nghi phạm trong cuộc truy đuổi tối qua.
The protesters did not gunned anyone during the peaceful demonstration.
Những người biểu tình không bắn ai trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did the news report that someone gunned at the rally yesterday?
Có phải bản tin nói rằng ai đó đã bắn trong cuộc mít tinh hôm qua không?
Dạng động từ của Gunned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gun |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gunned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gunned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Guns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gunning |
Họ từ
Từ "gunned" là dạng quá khứ phân từ của động từ "gun", có nghĩa là sử dụng súng để bắn. Trong tiếng Anh, "gunned" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến bạo lực hoặc hành động bắn. Ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày so với tiếng Anh Mỹ, nơi "gunned" dễ dàng xuất hiện trong các mô tả về tình huống bạo lực. Đặc biệt, "gunned down" là một cụm từ gợi ý đến việc bị bắn chết, thường gặp trong các bản tin.
Từ "gunned" xuất phát từ động từ tiếng Anh "gun", có nguồn gốc từ từ tiếng Bắc Âu cổ "gunnr", nghĩa là "cuộc chiến". Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 14 để chỉ các loại vũ khí bắn đạn. Qua thời gian, "gunned" được phát triển để không chỉ định về hành động bắn mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho sự tấn công hoặc gây hấn. Sự chuyển hóa này phản ánh sự gia tăng trong bối cảnh quân sự và xã hội.
Từ "gunned" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các hành động liên quan đến súng, đặc biệt là trong các tình huống bạo lực hoặc tội phạm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu được dùng trong phần Nghe và Nói, hay gặp trong các bài luận thảo luận về an ninh và bạo lực xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong tin tức và văn học để thể hiện các tình huống kịch tính hoặc tội ác. Tần suất của từ này không cao trong các ngữ cảnh học thuật, nhưng vẫn có thể thấy trong các phân tích xã hội hoặc báo cáo cảnh sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



