Bản dịch của từ Gunned trong tiếng Việt
Gunned
Gunned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của súng.
Simple past and past participle of gun.
The police gunned down the suspect during the chase last night.
Cảnh sát đã bắn hạ nghi phạm trong cuộc truy đuổi tối qua.
The protesters did not gunned anyone during the peaceful demonstration.
Những người biểu tình không bắn ai trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did the news report that someone gunned at the rally yesterday?
Có phải bản tin nói rằng ai đó đã bắn trong cuộc mít tinh hôm qua không?
Dạng động từ của Gunned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gun |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gunned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gunned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Guns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gunning |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Gunned cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp