Bản dịch của từ Guns trong tiếng Việt

Guns

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guns (Noun)

gˈʌnz
gˈʌnz
01

Số nhiều của súng.

Plural of gun.

Ví dụ

Many cities have banned guns to reduce violence and crime rates.

Nhiều thành phố đã cấm súng để giảm bạo lực và tội phạm.

Not all communities support the ownership of guns for self-defense.

Không phải tất cả cộng đồng đều ủng hộ việc sở hữu súng để tự vệ.

Do you think guns should be allowed in public places?

Bạn có nghĩ rằng súng nên được phép ở nơi công cộng không?

Dạng danh từ của Guns (Noun)

SingularPlural

Gun

Guns

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Guns cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Second, research indicates that owning and carrying a can psychologically affect our behaviour and thus people often commit crimes only because they have with them [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] To understand how the mass ownership of can increase the violence in a country we can compare a country like the USA, where carrying a is allowed, with a country like Japan, where it is restricted [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Accidental, psychological, and Guns and Weapons violence gunshot wounds and death are quite high in many countries, especially where people can carry with them, and the only way to reduce such crime rate is to restrict the ownership of [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Thus letting people carry puts others' lives in risk rather than ensuring safety [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Guns

ɡˈoʊɨŋ ɡɹˈeɪt ɡˈʌnz

Tiến triển thuận lợi/ Làm việc hăng say

Going fast or energetically.

The charity event was going great guns, raising over $10,000.

Sự kiện từ thiện đang diễn ra mạnh mẽ, gây quỹ hơn 10.000 đô la.