Bản dịch của từ Guns trong tiếng Việt
Guns
Guns (Noun)
Số nhiều của súng.
Plural of gun.
Many cities have banned guns to reduce violence and crime rates.
Nhiều thành phố đã cấm súng để giảm bạo lực và tội phạm.
Not all communities support the ownership of guns for self-defense.
Không phải tất cả cộng đồng đều ủng hộ việc sở hữu súng để tự vệ.
Do you think guns should be allowed in public places?
Bạn có nghĩ rằng súng nên được phép ở nơi công cộng không?
Dạng danh từ của Guns (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gun | Guns |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Guns
Tiến triển thuận lợi/ Làm việc hăng say
Going fast or energetically.
The charity event was going great guns, raising over $10,000.
Sự kiện từ thiện đang diễn ra mạnh mẽ, gây quỹ hơn 10.000 đô la.