Bản dịch của từ Guns trong tiếng Việt
Guns

Guns (Noun)
Số nhiều của súng.
Plural of gun.
Many cities have banned guns to reduce violence and crime rates.
Nhiều thành phố đã cấm súng để giảm bạo lực và tội phạm.
Not all communities support the ownership of guns for self-defense.
Không phải tất cả cộng đồng đều ủng hộ việc sở hữu súng để tự vệ.
Do you think guns should be allowed in public places?
Bạn có nghĩ rằng súng nên được phép ở nơi công cộng không?
Dạng danh từ của Guns (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gun | Guns |
Họ từ
Từ "guns" trong tiếng Anh chỉ các loại vũ khí sử dụng để bắn, chẳng hạn như súng trường, súng ngắn và súng máy. Trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội, "guns" thường liên quan đến các cuộc thảo luận về quyền sở hữu vũ khí và an ninh công cộng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong các cụm từ như "firearms", trong khi đó tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "gun" để chỉ chung về nhiều loại súng. Sự khác biệt có thể thấy ở khẩu độ sử dụng trong văn phạm và cảm nhận xã hội về vũ khí.
Từ "guns" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gunne", có thể xuất phát từ tên gọi của một phụ nữ tên Gunnora, người sở hữu một trong những khẩu súng đầu tiên vào thế kỷ 12. Tiếng Latin có từ "genua" (có nghĩa là "khóe") đã góp phần vào phát triển thuật ngữ này, ám chỉ đến hình dáng của súng. Hiện nay, từ "guns" chỉ chung cho các loại vũ khí bắn đạn, phản ánh sự phát triển từ vũ khí cá nhân sang vũ khí chiến tranh.
Từ "guns" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nghe, với tần suất thấp đến trung bình. Trong phần nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về an ninh hoặc bạo lực. Trong các ngữ cảnh khác, "guns" phổ biến trong các cuộc nói chuyện liên quan đến chính sách an ninh, tội phạm, hoặc văn hóa phổ biến, như điện ảnh và truyền hình, nơi nó thường thể hiện sự bất ổn xã hội hoặc xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Guns
Tiến triển thuận lợi/ Làm việc hăng say
Going fast or energetically.
The charity event was going great guns, raising over $10,000.
Sự kiện từ thiện đang diễn ra mạnh mẽ, gây quỹ hơn 10.000 đô la.