Bản dịch của từ Hackle trong tiếng Việt
Hackle

Hackle (Noun)
The hackle was used to prepare the flax for spinning.
Cái lược được sử dụng để chuẩn bị lanh cho việc quay.
She carefully ran the hackle through the flax fibers.
Cô ấy cẩn thận chạy cái lược qua sợi lanh.
The hackle helped separate the tangled flax strands effectively.
Cái lược giúp tách các sợi lanh vướng mắc một cách hiệu quả.
The hackle on the rooster's neck was vibrant and eye-catching.
Lông hackle trên cổ gà trống rất sặc sỡ và thu hút.
She adorned her hat with a hackle to make it more stylish.
Cô ấy trang trí chiếc mũ của mình bằng một lông hackle để làm cho nó thời trang hơn.
During the parade, the soldiers proudly displayed their hackles.
Trong cuộc diễu hành, các binh sĩ tự hào trưng bày lông hackle của mình.
The dog's hackles rose when the stranger approached.
Lông gai của con chó bắt đầu dựng lên khi người lạ tiếp cận.
Seeing the hackles on the cat's back, I knew it was upset.
Nhìn thấy lông gai trên lưng con mèo, tôi biết nó bực tức.
The horse's hackles were raised as it sensed danger nearby.
Lông gai của con ngựa bắt đầu dựng lên khi cảm thấy nguy hiểm gần đây.
Hackle (Verb)
She hackles the flax to prepare it for spinning.
Cô ấy chải lanh để chuẩn bị cho việc quay.
Farmers hackle the flax fibers for textile production.
Những người nông dân chải sợi lanh cho sản xuất vải.
Traditional methods involve hackling flax manually for quality control.
Các phương pháp truyền thống bao gồm việc chải lanh bằng tay để kiểm soát chất lượng.
Họ từ
Từ "hackle" có nghĩa chỉ các sợi lông dài trên cổ của một số loài gia cầm, đặc biệt là gà trống, có nhiệm vụ tạo ra một chiếc mào rõ nét. Trong tiếng Anh, "hackle" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh dụng cụ câu cá, chỉ các sợi lông hoặc vật liệu khác được dùng để tạo ra mồi câu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này.
Từ "hackle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "hacce", có nghĩa là "dùi" hoặc "mái tóc". Nó liên quan đến gốc Latin "cumulus", mang ý nghĩa là "tích tụ" hay "đám". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ lông hoặc sợi trên cổ hoặc lưng của một số loài động vật, đặc biệt là gà. Ngày nay, "hackle" được sử dụng để miêu tả cả trạng thái tức giận ở động vật cũng như trong ngữ cảnh câu cá, liên quan đến loại lông tạo nhiều bộ phận ban đầu cho các loại mồi câu.
Từ "hackle" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường tập trung vào các chủ đề sinh động và quen thuộc. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác, "hackle" thường được sử dụng để chỉ lông trên cổ của một số loài chim, như gà, hoặc trong các tình huống thể hiện sự tức giận, phản kháng của con người, thường liên quan đến ngữ cảnh cảm xúc và hành vi động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp