Bản dịch của từ Hackle trong tiếng Việt
Hackle
Hackle (Noun)
The hackle was used to prepare the flax for spinning.
Cái lược được sử dụng để chuẩn bị lanh cho việc quay.
She carefully ran the hackle through the flax fibers.
Cô ấy cẩn thận chạy cái lược qua sợi lanh.
The hackle on the rooster's neck was vibrant and eye-catching.
Lông hackle trên cổ gà trống rất sặc sỡ và thu hút.
She adorned her hat with a hackle to make it more stylish.
Cô ấy trang trí chiếc mũ của mình bằng một lông hackle để làm cho nó thời trang hơn.
The dog's hackles rose when the stranger approached.
Lông gai của con chó bắt đầu dựng lên khi người lạ tiếp cận.
Seeing the hackles on the cat's back, I knew it was upset.
Nhìn thấy lông gai trên lưng con mèo, tôi biết nó bực tức.
Hackle (Verb)
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp