Bản dịch của từ Hackle trong tiếng Việt

Hackle

Noun [U/C]Verb

Hackle (Noun)

hˈækl̩
hˈækl̩
01

Một chiếc lược thép để chải vải lanh.

A steel comb for dressing flax.

Ví dụ

The hackle was used to prepare the flax for spinning.

Cái lược được sử dụng để chuẩn bị lanh cho việc quay.

She carefully ran the hackle through the flax fibers.

Cô ấy cẩn thận chạy cái lược qua sợi lanh.

02

Một chiếc lông dài và hẹp trên cổ hoặc yên của gà nhà hoặc các loài chim khác.

A long, narrow feather on the neck or saddle of a domestic cock or other bird.

Ví dụ

The hackle on the rooster's neck was vibrant and eye-catching.

Lông hackle trên cổ gà trống rất sặc sỡ và thu hút.

She adorned her hat with a hackle to make it more stylish.

Cô ấy trang trí chiếc mũ của mình bằng một lông hackle để làm cho nó thời trang hơn.

03

Những sợi lông dựng đứng dọc theo lưng con vật, mọc lên khi nó tức giận hoặc hoảng sợ.

Erectile hairs along an animal's back, which rise when it is angry or alarmed.

Ví dụ

The dog's hackles rose when the stranger approached.

Lông gai của con chó bắt đầu dựng lên khi người lạ tiếp cận.

Seeing the hackles on the cat's back, I knew it was upset.

Nhìn thấy lông gai trên lưng con mèo, tôi biết nó bực tức.

Hackle (Verb)

hˈækl̩
hˈækl̩
01

Mặc quần áo hoặc chải (lông) bằng một chiếc lược.

Dress or comb (flax) with a hackle.

Ví dụ

She hackles the flax to prepare it for spinning.

Cô ấy chải lanh để chuẩn bị cho việc quay.

Farmers hackle the flax fibers for textile production.

Những người nông dân chải sợi lanh cho sản xuất vải.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hackle

Không có idiom phù hợp