Bản dịch của từ Hackled trong tiếng Việt
Hackled
Verb
Hackled (Verb)
hˈækəld
hˈækəld
Ví dụ
The loud music hackled my concentration during the IELTS writing test.
Nhạc to làm phiền sự tập trung của tôi trong bài viết IELTS.
The constant interruptions did not hackle the speaker's confidence at all.
Những sự gián đoạn liên tục không làm phiền sự tự tin của diễn giả.
Did the comments from peers hackle your performance in the speaking test?
Những bình luận từ bạn bè có làm phiền hiệu suất của bạn trong bài nói không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hackled
Không có idiom phù hợp