Bản dịch của từ Hackled trong tiếng Việt
Hackled

Hackled (Verb)
The loud music hackled my concentration during the IELTS writing test.
Nhạc to làm phiền sự tập trung của tôi trong bài viết IELTS.
The constant interruptions did not hackle the speaker's confidence at all.
Những sự gián đoạn liên tục không làm phiền sự tự tin của diễn giả.
Did the comments from peers hackle your performance in the speaking test?
Những bình luận từ bạn bè có làm phiền hiệu suất của bạn trong bài nói không?
Họ từ
Từ "hackled" là quá khứ phân từ của động từ "hackle", có nghĩa là làm rối, hoặc kích thích sự tức giận, thường dùng để chỉ trạng thái phẫn nộ hay khó chịu. Trong tiếng Anh, "hackled" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: /ˈhækl/ trong tiếng Anh Mỹ và /ˈhækəl/ trong tiếng Anh Anh. Sự sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc hoặc phản ứng của con người đối với một tình huống tiêu cực.
Từ "hackled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hackle", bắt nguồn từ tiếng Latinh "hacchilia", có nghĩa là lông mao. Trong lịch sử, "hackle" được sử dụng để chỉ quá trình gỡ rối và làm sạch lông ở các sản phẩm dệt. Ngày nay, "hackled" thường được dùng trong ngữ cảnh tạo ra một hiệu ứng làm rối hoặc xù lên, thường trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc thiết kế, giữ lại sự liên kết với vẻ ngoài thô sơ và tự nhiên của vật liệu.
Từ "hackled" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do ít xuất hiện trong các văn bản học thuật hay giao tiếp thông thường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động giận dữ hoặc chỉ trích, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận xã hội hoặc chính trị. Sự sử dụng này chủ yếu tập trung vào việc mô tả phản ứng của cá nhân hoặc nhóm khi đối diện với sự bất công hoặc hành vi sai trái.