Bản dịch của từ Hair cell trong tiếng Việt

Hair cell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hair cell (Noun)

hɛɹ sɛl
hɛɹ sɛl
01

Một tế bào cảm giác nằm trong tai trong, có trách nhiệm biến đổi các rung động âm thanh thành tín hiệu thần kinh.

A sensory cell located in the inner ear, responsible for converting sound vibrations into neural signals.

Ví dụ

Hair cells help us hear music at social gatherings like parties.

Tế bào lông giúp chúng ta nghe nhạc trong các buổi tiệc tùng.

Hair cells do not function well in loud environments like clubs.

Tế bào lông không hoạt động tốt trong môi trường ồn ào như câu lạc bộ.

Do hair cells affect our ability to enjoy social events?

Tế bào lông có ảnh hưởng đến khả năng thưởng thức sự kiện xã hội không?

Hair cells in the inner ear help us hear music clearly.

Tế bào lông trong tai trong giúp chúng ta nghe nhạc rõ ràng.

Hair cells do not regenerate after damage from loud sounds.

Tế bào lông không tái tạo sau khi bị hư hại từ âm thanh lớn.

02

Một loại tế bào được tìm thấy trong ốc tai có vai trò quan trọng trong việc nghe.

A type of cell found in the cochlea of the ear that plays a crucial role in hearing.

Ví dụ

Hair cells are vital for our ability to hear sounds clearly.

Tế bào lông rất quan trọng cho khả năng nghe âm thanh rõ ràng.

Hair cells do not regenerate after damage from loud music.

Tế bào lông không tái sinh sau khi bị hư hại từ âm nhạc lớn.

Are hair cells affected by aging in older adults?

Tế bào lông có bị ảnh hưởng bởi lão hóa ở người lớn tuổi không?

Hair cells in the cochlea help us hear sounds clearly.

Tế bào tóc trong ốc tai giúp chúng ta nghe âm thanh rõ ràng.

Hair cells do not regenerate after damage from loud music.

Tế bào tóc không tái tạo sau khi bị hư hại từ nhạc lớn.

03

Một phần của hệ thống cảm giác giúp duy trì thăng bằng và định hướng không gian.

A part of the sensory system that helps maintain balance and spatial orientation.

Ví dụ

Hair cells help people maintain balance during social dance competitions.

Tế bào lông giúp mọi người giữ thăng bằng trong các cuộc thi khiêu vũ xã hội.

Hair cells do not function well in loud social environments.

Tế bào lông không hoạt động tốt trong môi trường xã hội ồn ào.

Do hair cells affect our ability to socialize effectively?

Tế bào lông có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của chúng ta không?

Hair cells in the inner ear help us maintain balance at parties.

Tế bào lông trong tai trong giúp chúng ta giữ thăng bằng tại các bữa tiệc.

Hair cells do not function properly in loud environments like concerts.

Tế bào lông không hoạt động đúng cách trong môi trường ồn ào như buổi hòa nhạc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hair cell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hair cell

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.