Bản dịch của từ Half the battle trong tiếng Việt
Half the battle

Half the battle (Idiom)
Making friends is half the battle in socializing at university.
Kết bạn là nửa chặng đường trong việc giao lưu ở đại học.
Finding a good conversation starter is not half the battle.
Tìm một câu mở đầu tốt không phải là nửa chặng đường.
Is joining clubs half the battle for social interaction?
Tham gia câu lạc bộ có phải là nửa chặng đường để giao tiếp không?
Nó gợi ý rằng khi một giai đoạn cụ thể được hoàn thành, việc thành công tiếp theo trở nên dễ dàng hơn.
It suggests that once a specific stage is accomplished, succeeding further becomes easier.
Understanding social media is half the battle for effective communication.
Hiểu biết về mạng xã hội là một nửa cuộc chiến để giao tiếp hiệu quả.
Building trust is not half the battle; it's the whole challenge.
Xây dựng niềm tin không phải là một nửa cuộc chiến; đó là toàn bộ thách thức.
Is engaging with the community half the battle for social change?
Liệu việc tham gia cộng đồng có phải là một nửa cuộc chiến cho sự thay đổi xã hội không?
Understanding social issues is half the battle in community development.
Hiểu vấn đề xã hội là một nửa cuộc chiến trong phát triển cộng đồng.
Improving communication skills is not half the battle for social success.
Cải thiện kỹ năng giao tiếp không phải là một nửa cuộc chiến cho thành công xã hội.
Is building trust among neighbors half the battle in social cohesion?
Xây dựng niềm tin giữa các hàng xóm có phải là một nửa cuộc chiến trong sự gắn kết xã hội không?