Bản dịch của từ Have a method to one's madness trong tiếng Việt

Have a method to one's madness

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have a method to one's madness(Phrase)

hˈæv ə mˈɛθəd tˈu wˈʌnz mˈædnəs
hˈæv ə mˈɛθəd tˈu wˈʌnz mˈædnəs
01

Một cách diễn đạt chỉ ra một logic ẩn giấu trong một tình huống hỗn loạn.

An expression indicating a hidden logic to an otherwise chaotic situation.

Ví dụ
02

Có lý do hoặc mục đích cho hành vi dường như vô lý của một người.

To have a reason or purpose for one's seemingly irrational behavior.

Ví dụ
03

Có vẻ như điên rồ nhưng thực ra có một kế hoạch hoặc lý do phía sau hành động của một người.

To appear crazy but actually have a plan or reasoning behind one's actions.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh