Bản dịch của từ Have somebody over a barrel trong tiếng Việt
Have somebody over a barrel

Have somebody over a barrel (Idiom)
The manager had the employees over a barrel during the meeting.
Người quản lý đã ép nhân viên phải đồng ý trong cuộc họp.
They do not have their friends over a barrel for social events.
Họ không ép buộc bạn bè trong các sự kiện xã hội.
Did the organizer have the guests over a barrel for the party?
Người tổ chức có ép buộc khách mời trong bữa tiệc không?
The host had me over a barrel during the dinner party.
Chủ nhà đã khiến tôi không có quyền quyết định trong bữa tiệc tối.
I didn't want to feel over a barrel at the gathering.
Tôi không muốn cảm thấy bị ép buộc tại buổi gặp mặt.
Did the manager have the team over a barrel during negotiations?
Giám đốc có khiến đội ngũ không có quyền quyết định trong các cuộc đàm phán không?
The manager had John over a barrel during the team meeting.
Người quản lý đã ép John trong cuộc họp nhóm.
The friends did not have Sarah over a barrel at the party.
Những người bạn không ép Sarah tại bữa tiệc.
Did the teacher have students over a barrel for extra homework?
Giáo viên có ép học sinh làm thêm bài tập không?
Cụm từ "have somebody over a barrel" diễn tả tình huống trong đó một người bị đặt vào thế bất lợi hoặc không còn lựa chọn nào khác, thường do sự thao túng hoặc áp lực từ người khác. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ hình ảnh một người bị nhốt trong một thùng. Cách sử dụng cụm từ này khá phổ biến trong cả Anh-Mỹ, tuy không có sự khác biệt rõ ràng về chính tả hay ngữ nghĩa, sự diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp và văn viết.