Bản dịch của từ Head-scratching trong tiếng Việt
Head-scratching

Head-scratching (Adjective)
Về một câu hỏi, tình huống, v.v.: chẳng hạn như có thể khiến người ta gãi đầu bối rối, suy nghĩ, v.v.; đặc biệt khó hiểu, bối rối.
Of a question situation etc such as might cause one to scratch ones head in puzzlement thought etc specifically baffling perplexing.
The head-scratching question confused many students during the social exam.
Câu hỏi gây bối rối đã làm nhiều sinh viên nhầm lẫn trong kỳ thi xã hội.
The social issue was not head-scratching for the experts.
Vấn đề xã hội không gây bối rối cho các chuyên gia.
Is the head-scratching topic relevant to today's social discussions?
Chủ đề gây bối rối có liên quan đến các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Điều đó khiến người ta gãi đầu, đặc biệt là trong lúc bối rối.
That scratches ones head especially in puzzlement.
The head-scratching debate confused many students during the social studies class.
Cuộc tranh luận gây khó hiểu khiến nhiều học sinh bối rối trong lớp xã hội.
The head-scratching issue of poverty remains unsolved in our society.
Vấn đề khó hiểu về nghèo đói vẫn chưa được giải quyết trong xã hội chúng ta.
Is the head-scratching behavior of teens a social concern for parents?
Hành vi khó hiểu của thanh thiếu niên có phải là mối quan tâm xã hội cho phụ huynh không?
Head-scratching (Noun)
Hành động gãi đầu, đặc biệt là khi bối rối hoặc suy nghĩ; một ví dụ về điều này do đó: bối rối; suy nghĩ sâu sắc. so sánh gãi đầu.
The action of scratching ones head especially in puzzlement or thought an instance of this hence perplexity deep thought compare to scratch ones head.
The head-scratching problem of poverty affects many families in America.
Vấn đề gây khó khăn về nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ.
Head-scratching issues in society are often ignored by politicians.
Các vấn đề gây khó khăn trong xã hội thường bị các chính trị gia bỏ qua.
Is the head-scratching situation of homelessness improving in major cities?
Tình huống gây khó khăn về vô gia cư có đang cải thiện ở các thành phố lớn không?
Từ "head-scratching" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ những vấn đề hoặc tình huống gây bối rối, khó hiểu hoặc gây suy tư cho người đối diện. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "head-scratching" có thể xuất hiện phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, nhấn mạnh sự nhầm lẫn hoặc khó khăn trong việc giải thích một điều gì đó.
Từ "head-scratching" xuất phát từ cụm động từ trong tiếng Anh, kết hợp từ "head" (đầu) và "scratch" (gãi). Nguyên gốc có thể liên kết với hành động gãi đầu như một biểu hiện của sự bối rối hoặc suy tư. Lịch sử từ này phản ánh trạng thái tâm lý khó khăn trong việc tìm ra giải pháp hoặc hiểu biết vấn đề phức tạp. Ngày nay, "head-scratching" được sử dụng để chỉ những câu hỏi, tình huống gây khó khăn trong việc hiểu thấu.
Từ "head-scratching" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh nói hoặc viết về các thách thức hoặc vấn đề khó hiểu (Listening, Speaking, Writing). Trong đời sống thường nhật, từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống gây bối rối, sự ngạc nhiên, hay khi người ta phải suy nghĩ sâu sắc để tìm ra giải pháp cho một vấn đề nào đó. Từ này thường xuất hiện trong các bài báo, tiểu thuyết và các cuộc thảo luận không chính thức.