Bản dịch của từ Heartstrings trong tiếng Việt
Heartstrings

Heartstrings (Noun)
The story tugged at my heartstrings during the social event.
Câu chuyện đã chạm vào trái tim tôi trong sự kiện xã hội.
Many people do not understand heartstrings in social discussions.
Nhiều người không hiểu về dây thần kinh trong các cuộc thảo luận xã hội.
What do heartstrings represent in our social relationships?
Dây thần kinh đại diện cho điều gì trong các mối quan hệ xã hội của chúng ta?
The heartstrings connect the muscles to the heart's valves effectively.
Các dây chằng kết nối cơ với van của tim một cách hiệu quả.
Heartstrings do not control blood flow in social health discussions.
Dây chằng không kiểm soát dòng máu trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội.
How do heartstrings function during heart surgeries in hospitals?
Dây chằng hoạt động như thế nào trong các ca phẫu thuật tim ở bệnh viện?
(nghĩa bóng) những cảm xúc hay cảm xúc sâu kín nhất của một người.
Figurative ones deepest emotions or inner feelings.
The charity event tugged at everyone's heartstrings for the homeless children.
Sự kiện từ thiện đã chạm đến trái tim của mọi người vì trẻ em vô gia cư.
Not many films can truly pull at heartstrings like 'The Pursuit of Happyness'.
Không nhiều bộ phim có thể chạm đến trái tim như 'Cuộc Đời Tươi Đẹp'.
Does the documentary about climate change touch your heartstrings deeply?
Bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu có chạm đến trái tim bạn không?
"Heartstrings" là một danh từ số nhiều trong tiếng Anh, chỉ những cảm xúc sâu sắc và chân thành mà con người có thể trải qua, thường liên quan đến tình yêu, nỗi buồn hoặc nỗi nhớ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn chương hoặc nghệ thuật để mô tả những tình cảm mãnh liệt, gợi nên sự đồng cảm. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "heartstrings" đều có cách phát âm và nghĩa như nhau, tuy nhiên, một số cách dùng có thể khác nhau đôi chút do bối cảnh văn hóa của từng khu vực.
Từ "heartstrings" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "heart" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cor" (genitive: cordis), nghĩa là "trái tim", và "strings" xuất phát từ "stringere" trong tiếng Latinh, nghĩa là "kéo, căng". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ cảm xúc sâu sắc hoặc sự đồng cảm mãnh liệt, phản ánh mối liên hệ giữa trái tim và cảm xúc. Sự kết hợp này cho thấy cách mà những cảm xúc mạnh mẽ thúc đẩy sự kết nối giữa con người.
Từ "heartstrings" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tỷ lệ thấp trong cả bài đọc và bài nghe, và có thể được tìm thấy trong các bài viết thảo luận về cảm xúc con người hoặc văn học. Trong ngữ cảnh phổ thông, từ này thường được sử dụng để mô tả những cảm xúc sâu sắc, thường liên quan đến tình yêu, nỗi buồn hay các tác động tâm lý mạnh mẽ, chẳng hạn như trong các tác phẩm nghệ thuật, văn chương hay phim ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp