Bản dịch của từ Herse trong tiếng Việt
Herse

Herse (Noun)
Một loại cổng hoặc cổng lưới, có những thanh sắt giống như cái bừa, có đính đinh sắt, treo phía trên cổng để có thể nhanh chóng hạ xuống nhằm cản trở bước tiến của kẻ thù.
A kind of gate or portcullis having iron bars like a harrow studded with iron spikes hung above gateways so that it may be quickly lowered to impede the advance of an enemy.
The herse protects the community during social unrest in New York.
Herse bảo vệ cộng đồng trong thời gian bất ổn xã hội ở New York.
The herse did not stop the peaceful protest in Washington D.C.
Herse không ngăn cản cuộc biểu tình hòa bình ở Washington D.C.
Is the herse still used in modern social events today?
Herse có còn được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện đại không?
The herse was beautifully decorated for the memorial service last Saturday.
Herse được trang trí đẹp cho buổi lễ tưởng niệm hôm thứ Bảy vừa qua.
Many people did not attend the herse for John Smith last week.
Nhiều người đã không tham dự herse của John Smith tuần trước.
Will the herse be held at the community center this Friday?
Herse sẽ được tổ chức tại trung tâm cộng đồng vào thứ Sáu này chứ?
The herse carried the deceased to the cemetery last Saturday.
Chiếc herse đã chở người quá cố đến nghĩa trang vào thứ Bảy tuần trước.
They did not use a herse for the simple funeral in 2022.
Họ đã không sử dụng herse cho lễ tang đơn giản vào năm 2022.
Is the herse still used in modern funerals today?
Herse còn được sử dụng trong các lễ tang hiện đại hôm nay không?
Từ "herse" (còn gọi là "hearse" trong tiếng Anh) chỉ một loại xe chuyên dụng dùng để vận chuyển thi hài trong các nghi lễ tang lễ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường dùng từ này trong bối cảnh nghi lễ truyền thống hơn. Từ "herse" không thường được sử dụng và có thể xem là biến thể lỗi, không được công nhận trong ngữ pháp chuẩn.
Từ "herse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hirpicem", có nghĩa là "cái cào" hoặc "cây cào". Thuật ngữ này đã tiến hóa qua nhiều ngôn ngữ, từ tiếng Pháp cổ "herse" đến tiếng Anh, nơi nó được sử dụng để chỉ một công cụ nông nghiệp dùng để làm phẳng đất. Sự phát triển nghĩa của từ này gắn liền với hành động làm đất, phản ánh vai trò thiết yếu của nó trong nông nghiệp và việc chuẩn bị bề mặt đất cho mùa gặt.
Từ "herse" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và hẹp của nó. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh tang lễ, đề cập đến xe kéo quan tài hoặc hình ảnh của cái chết. Sự sử dụng từ này chủ yếu gặp trong văn bản sinh học, văn học hoặc nghệ thuật có liên hệ đến chủ đề cái chết và tang lễ.