Bản dịch của từ Herse trong tiếng Việt

Herse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Herse (Noun)

hˈɝɹsi
hˈɝɹsi
01

Một loại cổng hoặc cổng lưới, có những thanh sắt giống như cái bừa, có đính đinh sắt, treo phía trên cổng để có thể nhanh chóng hạ xuống nhằm cản trở bước tiến của kẻ thù.

A kind of gate or portcullis having iron bars like a harrow studded with iron spikes hung above gateways so that it may be quickly lowered to impede the advance of an enemy.

Ví dụ

The herse protects the community during social unrest in New York.

Herse bảo vệ cộng đồng trong thời gian bất ổn xã hội ở New York.

The herse did not stop the peaceful protest in Washington D.C.

Herse không ngăn cản cuộc biểu tình hòa bình ở Washington D.C.

Is the herse still used in modern social events today?

Herse có còn được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện đại không?

02

(lỗi thời) lễ tang.

Obsolete a funeral ceremony.

Ví dụ

The herse was beautifully decorated for the memorial service last Saturday.

Herse được trang trí đẹp cho buổi lễ tưởng niệm hôm thứ Bảy vừa qua.

Many people did not attend the herse for John Smith last week.

Nhiều người đã không tham dự herse của John Smith tuần trước.

Will the herse be held at the community center this Friday?

Herse sẽ được tổ chức tại trung tâm cộng đồng vào thứ Sáu này chứ?

03

Hình thức xe tang lỗi thời (xe chở người chết)

Obsolete form of hearse a carriage for the dead.

Ví dụ

The herse carried the deceased to the cemetery last Saturday.

Chiếc herse đã chở người quá cố đến nghĩa trang vào thứ Bảy tuần trước.

They did not use a herse for the simple funeral in 2022.

Họ đã không sử dụng herse cho lễ tang đơn giản vào năm 2022.

Is the herse still used in modern funerals today?

Herse còn được sử dụng trong các lễ tang hiện đại hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/herse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Herse

Không có idiom phù hợp