Bản dịch của từ High resiliency foam trong tiếng Việt
High resiliency foam
Noun [U/C]

High resiliency foam (Noun)
hˈaɪ ɹɨzˈɪljənsi fˈoʊm
hˈaɪ ɹɨzˈɪljənsi fˈoʊm
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Bọt có độ bền cao và hỗ trợ cho nhiều ứng dụng, bao gồm đệm và gối.
Foam that exhibits a high level of durability and support for various applications, including mattresses and cushions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with High resiliency foam
Không có idiom phù hợp