Bản dịch của từ High resiliency foam trong tiếng Việt

High resiliency foam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High resiliency foam (Noun)

hˈaɪ ɹɨzˈɪljənsi fˈoʊm
hˈaɪ ɹɨzˈɪljənsi fˈoʊm
01

Một loại vật liệu bọt nổi tiếng với khả năng trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị nén.

A type of foam material known for its ability to return to its original shape after compression.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bọt có độ bền cao và hỗ trợ cho nhiều ứng dụng, bao gồm đệm và gối.

Foam that exhibits a high level of durability and support for various applications, including mattresses and cushions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sản phẩm bọt mang lại sự hỗ trợ và thoải mái hơn, thường được sử dụng trong đồ nội thất và ghế ô tô.

A foam product that offers enhanced support and comfort, often used in furniture and automotive seating.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng High resiliency foam cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High resiliency foam

Không có idiom phù hợp