Bản dịch của từ Hold your horses trong tiếng Việt

Hold your horses

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hold your horses (Phrase)

hˈoʊld jˈɔɹ hˈɔɹsəz
hˈoʊld jˈɔɹ hˈɔɹsəz
01

Chờ đợi và kiên nhẫn

To wait and be patient

Ví dụ

During the meeting, we should hold our horses and listen carefully.

Trong cuộc họp, chúng ta nên kiên nhẫn và lắng nghe cẩn thận.

They didn't hold their horses and rushed the discussion too quickly.

Họ đã không kiên nhẫn và vội vàng trong cuộc thảo luận.

Can you hold your horses until everyone arrives at the event?

Bạn có thể kiên nhẫn cho đến khi mọi người đến sự kiện không?

Before making decisions, hold your horses and consider all options.

Trước khi đưa ra quyết định, hãy kiên nhẫn và xem xét mọi lựa chọn.

They didn't hold their horses during the social event; it was chaotic.

Họ không kiên nhẫn trong sự kiện xã hội; thật hỗn loạn.

02

Dừng lại và xem xét những gì bạn đang làm

To stop and consider what you are doing

Ví dụ

Before making a decision, hold your horses and think carefully.

Trước khi đưa ra quyết định, hãy dừng lại và suy nghĩ kỹ.

She didn’t hold her horses and regretted her hasty response.

Cô ấy không dừng lại và hối tiếc về phản ứng vội vàng.

Why should we hold our horses during the social event planning?

Tại sao chúng ta nên dừng lại trong việc lên kế hoạch sự kiện xã hội?

Before deciding, hold your horses and think about the consequences.

Trước khi quyết định, hãy dừng lại và nghĩ về hậu quả.

They didn’t hold their horses; now they regret their hasty actions.

Họ đã không dừng lại; bây giờ họ hối tiếc về hành động vội vàng.

03

Một biểu thức được sử dụng để bảo ai đó cẩn thận hoặc thận trọng hơn

An expression used to tell someone to be more careful or cautious

Ví dụ

Before you post, hold your horses and check the facts first.

Trước khi đăng, hãy kiên nhẫn và kiểm tra thông tin trước.

Do not rush into arguments; hold your horses and listen carefully.

Đừng vội vàng vào tranh cãi; hãy kiên nhẫn và lắng nghe cẩn thận.

Why should we hold our horses during discussions about social issues?

Tại sao chúng ta nên kiên nhẫn trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội?

Hold your horses before making any big social decisions this month.

Hãy bình tĩnh trước khi đưa ra bất kỳ quyết định xã hội lớn nào tháng này.

Many people do not hold their horses during social media debates.

Nhiều người không bình tĩnh trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hold your horses cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hold your horses

Không có idiom phù hợp