Bản dịch của từ Holistic care trong tiếng Việt

Holistic care

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holistic care(Noun)

hoʊlˈɪstɨk kˈɛɹ
hoʊlˈɪstɨk kˈɛɹ
01

Một loại chăm sóc sức khỏe tập trung vào toàn bộ con người thay vì chỉ triệu chứng, xem xét các yếu tố thể chất, cảm xúc, xã hội và tinh thần.

A type of healthcare that focuses on the whole person rather than just symptoms, considering physical, emotional, social, and spiritual factors.

Ví dụ
02

Một phương pháp chăm sóc sức khỏe nhấn mạnh mối liên kết giữa tâm trí, cơ thể và tinh thần.

An approach to health that emphasizes the connection between the mind, body, and spirit.

Ví dụ
03

Chăm sóc mà điều trị bệnh nhân như một thể thống nhất, kết hợp tất cả các khía cạnh trong cuộc sống của một người vào chăm sóc sức khỏe.

Care that treats the patient as a whole, integrating all aspects of a person's life into healthcare.

Ví dụ