Bản dịch của từ Holistic care trong tiếng Việt

Holistic care

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holistic care (Noun)

hoʊlˈɪstɨk kˈɛɹ
hoʊlˈɪstɨk kˈɛɹ
01

Một loại chăm sóc sức khỏe tập trung vào toàn bộ con người thay vì chỉ triệu chứng, xem xét các yếu tố thể chất, cảm xúc, xã hội và tinh thần.

A type of healthcare that focuses on the whole person rather than just symptoms, considering physical, emotional, social, and spiritual factors.

Ví dụ

Holistic care includes emotional support for patients during their recovery process.

Chăm sóc toàn diện bao gồm hỗ trợ tinh thần cho bệnh nhân trong quá trình hồi phục.

Holistic care does not ignore the social aspects of health and well-being.

Chăm sóc toàn diện không bỏ qua các khía cạnh xã hội của sức khỏe.

Does holistic care improve patient satisfaction in community health programs?

Chăm sóc toàn diện có cải thiện sự hài lòng của bệnh nhân trong các chương trình y tế cộng đồng không?

02

Một phương pháp chăm sóc sức khỏe nhấn mạnh mối liên kết giữa tâm trí, cơ thể và tinh thần.

An approach to health that emphasizes the connection between the mind, body, and spirit.

Ví dụ

Holistic care improves overall well-being in the community of Springfield.

Chăm sóc toàn diện cải thiện sức khỏe tổng thể trong cộng đồng Springfield.

Many people do not understand holistic care's benefits for mental health.

Nhiều người không hiểu lợi ích của chăm sóc toàn diện cho sức khỏe tâm thần.

Does holistic care include emotional support and physical health services?

Chăm sóc toàn diện có bao gồm hỗ trợ tinh thần và dịch vụ sức khỏe thể chất không?

03

Chăm sóc mà điều trị bệnh nhân như một thể thống nhất, kết hợp tất cả các khía cạnh trong cuộc sống của một người vào chăm sóc sức khỏe.

Care that treats the patient as a whole, integrating all aspects of a person's life into healthcare.

Ví dụ

Holistic care improves mental health by addressing emotional and physical needs.

Chăm sóc toàn diện cải thiện sức khỏe tinh thần bằng cách giải quyết nhu cầu cảm xúc và thể chất.

Holistic care does not ignore social factors affecting a patient's recovery.

Chăm sóc toàn diện không bỏ qua các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến sự phục hồi của bệnh nhân.

What benefits does holistic care provide for community health initiatives?

Chăm sóc toàn diện mang lại lợi ích gì cho các sáng kiến sức khỏe cộng đồng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Holistic care cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holistic care

Không có idiom phù hợp