Bản dịch của từ Holistic care trong tiếng Việt
Holistic care
Noun [U/C]

Holistic care(Noun)
hoʊlˈɪstɨk kˈɛɹ
hoʊlˈɪstɨk kˈɛɹ
01
Một loại chăm sóc sức khỏe tập trung vào toàn bộ con người thay vì chỉ triệu chứng, xem xét các yếu tố thể chất, cảm xúc, xã hội và tinh thần.
A type of healthcare that focuses on the whole person rather than just symptoms, considering physical, emotional, social, and spiritual factors.
Ví dụ
Ví dụ
03
Chăm sóc mà điều trị bệnh nhân như một thể thống nhất, kết hợp tất cả các khía cạnh trong cuộc sống của một người vào chăm sóc sức khỏe.
Care that treats the patient as a whole, integrating all aspects of a person's life into healthcare.
Ví dụ
