Bản dịch của từ Hollow square trong tiếng Việt

Hollow square

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hollow square (Noun)

hˈɑloʊ skwˈɛɹ
hˈɑloʊ skwˈɛɹ
01

Một hình vuông hoặc hình chữ nhật có khoảng trống ở trung tâm và thường được sử dụng cho mục đích quân sự hoặc nghi lễ.

A square or rectangular formation that is empty in the center and typically used for military or ceremonial purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết kế cấu trúc với một đường viền hình vuông có khoảng trống bên trong, thường được sử dụng trong kiến trúc hoặc lập kế hoạch bố trí.

A structural design involving a square outline with an open space inside, often used in architecture or layout planning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp hoặc chiến lược giảng dạy liên quan đến việc người tham gia được tổ chức thành hình vuông với các cạnh mở để khuyến khích tương tác.

A teaching method or strategy that involves participants organized in a square shape with open sides to encourage interaction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hollow square/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hollow square

Không có idiom phù hợp