Bản dịch của từ Hollow square trong tiếng Việt
Hollow square
Noun [U/C]

Hollow square(Noun)
hˈɑloʊ skwˈɛɹ
hˈɑloʊ skwˈɛɹ
01
Một hình vuông hoặc hình chữ nhật có khoảng trống ở trung tâm và thường được sử dụng cho mục đích quân sự hoặc nghi lễ.
A square or rectangular formation that is empty in the center and typically used for military or ceremonial purposes.
Ví dụ
Ví dụ
