Bản dịch của từ Hopper car trong tiếng Việt
Hopper car

Hopper car (Noun)
Một loại toa hàng đường sắt được thiết kế để vận chuyển các vật liệu khối, chẳng hạn như than hoặc ngũ cốc, được dỡ hàng từ dưới thông qua các lỗ hoặc hoppers.
A type of railway freight car designed to transport bulk materials, such as coal or grain, which is unloaded from the bottom through openings or hoppers.
Thường được tìm thấy trong các đoàn tàu hàng, những toa này rất quan trọng để vận chuyển các mặt hàng nặng và khối lượng lớn một cách hiệu quả.
Commonly found in freight trains, these cars are essential for transporting heavy and bulk items efficiently.