Bản dịch của từ Humped trong tiếng Việt

Humped

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humped (Verb)

həmpt
həmpt
01

Quá khứ của bướu.

Past participle of hump.

Ví dụ

The camel humped over the sand dunes in the Sahara Desert.

Con lạc đà đã gù qua những đụn cát ở sa mạc Sahara.

She did not hump her backpack during the long hike yesterday.

Cô ấy đã không gù ba lô của mình trong chuyến đi bộ dài hôm qua.

Did the elephant humped across the river during the safari trip?

Liệu con voi có gù qua sông trong chuyến đi săn không?

Dạng động từ của Humped (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hump

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Humped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Humped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Humps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Humping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/humped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humped

Không có idiom phù hợp