Bản dịch của từ Humped trong tiếng Việt
Humped

Humped (Verb)
Quá khứ của bướu.
Past participle of hump.
The camel humped over the sand dunes in the Sahara Desert.
Con lạc đà đã gù qua những đụn cát ở sa mạc Sahara.
She did not hump her backpack during the long hike yesterday.
Cô ấy đã không gù ba lô của mình trong chuyến đi bộ dài hôm qua.
Did the elephant humped across the river during the safari trip?
Liệu con voi có gù qua sông trong chuyến đi săn không?
Dạng động từ của Humped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hump |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Humped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Humped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Humps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Humping |
Họ từ
Từ "humped" là tính từ mô tả hình dáng gồ lên hoặc có lồi. Trong bối cảnh động vật, "humped" thường được sử dụng để chỉ những loài có phần lưng gù, như lạc đà, trong khi trong ngữ cảnh đồ vật, nó chỉ những vật có hình dáng không phẳng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, với tiếng Anh Anh thường sử dụng nhiều hơn trong mô tả địa hình hoặc các tính từ mô tả hình thù vật lý.
Từ "humped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hump", có nghĩa là "một cái khối" hoặc "nắm". Từ này được kết hợp với hình thức phân từ quá khứ -ed, thể hiện trạng thái hoặc tính chất. Căn nguyên Latinh của từ này không rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến từ Proto-Germanic. Sự phát triển nghĩa hiện tại của "humped" liên quan đến hình thể, thường chỉ sự nhô lên hoặc cục u trên bề mặt, gắn liền với các hình thái vật lý như lưng của một số động vật.
Từ "humped" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến mô tả hình dáng địa lý hoặc động vật. Trong phần Đọc và Viết, "humped" có thể xuất hiện khi phân tích các đặc điểm vật lý hoặc sinh học. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình dáng của những con vật như lạc đà hoặc trong các nghiên cứu khoa học liên quan đến động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp