Bản dịch của từ Humps trong tiếng Việt
Humps

Humps (Noun)
Số nhiều của bướu.
Plural of hump.
The camels at the fair have two humps each.
Những con lạc đà ở hội chợ có hai bướu mỗi con.
Many people do not know camels have humps for fat storage.
Nhiều người không biết lạc đà có bướu để lưu trữ mỡ.
Do you think humps help camels survive in deserts?
Bạn có nghĩ rằng bướu giúp lạc đà sống sót ở sa mạc không?
Dạng danh từ của Humps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hump | Humps |
Họ từ
Từ "humps" là danh từ số nhiều của từ "hump", có nghĩa là những gò đất nhỏ hoặc những biểu hiện gồ ghề trên bề mặt. Trong ngữ cảnh địa lý, nó thường chỉ các hình thái địa chất như đồi hoặc gò. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng tiếng Anh Mỹ thường gặp trong cụm từ "hump day" để chỉ ngày giữa tuần. Phiên âm của từ này trong Anh Anh là /hʌmps/, còn trong Anh Mỹ là /hʌmps/, không có sự khác biệt lớn.
Từ "hump" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "humppa", có thể có nguồn gốc từ ngôn ngữ German. Thời kỳ đầu, thuật ngữ này chỉ hình dáng gồ lên hay một nốt trên bề mặt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "hump" thường chỉ về phần gồ lên trên lưng của động vật như lạc đà, đồng thời cũng được sử dụng để mô tả một dạng gồ ghề hay cao lên trên bề mặt khác. Sự chuyển biến trong nghĩa của từ phản ánh khía cạnh vật lý đặc trưng, thể hiện hình thức và đặc tính của các đối tượng.
Từ "humps" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến giao thông hoặc địa hình. Trong phần Đọc, "humps" thường được sử dụng trong các văn bản mô tả cảnh vật hoặc các yếu tố địa lý. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các đặc điểm tự nhiên hoặc trong các bài diễn thuyết về môi trường. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ các gò đất, bướu trên cơ thể động vật, hoặc các tình huống ẩn dụ liên quan đến khó khăn trong cuộc sống.