Bản dịch của từ Impact investing trong tiếng Việt
Impact investing

Impact investing (Noun)
Đầu tư được thực hiện với ý định tạo ra tác động xã hội và môi trường tích cực, có thể đo lường được, cùng với lợi tức tài chính.
Investment made with the intention to generate positive, measurable social and environmental impact alongside a financial return.
Một chiến lược nhằm giải quyết các thách thức xã hội hoặc môi trường thông qua việc phân bổ vốn.
A strategy that aims to address social or environmental challenges through the allocation of capital.
Một hình thức đầu tư mong muốn mang lại lợi ích cho cả nhà đầu tư và xã hội.
A form of investment that seeks to benefit both the investor and society.