Bản dịch của từ Impact investing trong tiếng Việt
Impact investing
Noun [U/C]

Impact investing (Noun)
ˈɪmpækt ˌɪnvˈɛstɨŋ
ˈɪmpækt ˌɪnvˈɛstɨŋ
01
Đầu tư được thực hiện với ý định tạo ra tác động xã hội và môi trường tích cực, có thể đo lường được, cùng với lợi tức tài chính.
Investment made with the intention to generate positive, measurable social and environmental impact alongside a financial return.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chiến lược nhằm giải quyết các thách thức xã hội hoặc môi trường thông qua việc phân bổ vốn.
A strategy that aims to address social or environmental challenges through the allocation of capital.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một hình thức đầu tư mong muốn mang lại lợi ích cho cả nhà đầu tư và xã hội.
A form of investment that seeks to benefit both the investor and society.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Impact investing
Không có idiom phù hợp