Bản dịch của từ In-depth interview trong tiếng Việt

In-depth interview

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In-depth interview (Noun)

ɨndˈɛpθ ˈɪntɚvjˌu
ɨndˈɛpθ ˈɪntɚvjˌu
01

Một phương pháp nghiên cứu định tính liên quan đến việc thảo luận chi tiết và toàn diện với một người tham gia để khám phá suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm của họ.

A qualitative research method that involves a detailed and comprehensive discussion with a participant to explore their thoughts, feelings, and experiences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cuộc phỏng vấn nhằm thu thập thông tin về một chủ đề cụ thể bằng cách đào sâu hơn vào những phản hồi của người tham gia.

An interview that aims to gather information on a particular subject by probing deeper into the participant's responses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp được sử dụng trong nghiên cứu thị trường để hiểu trải nghiệm, thái độ và hành vi của người tiêu dùng một cách chi tiết.

A method used in market research to understand the consumer's experience, attitudes, and behaviors in detail.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in-depth interview/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In-depth interview

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.