Bản dịch của từ Inbound logistics trong tiếng Việt
Inbound logistics
Noun [U/C]

Inbound logistics (Noun)
ˌɪnbˈaʊnd lədʒˈɪstɨks
ˌɪnbˈaʊnd lədʒˈɪstɨks
01
Quản lý việc vận chuyển và lưu trữ nguyên liệu cùng sản phẩm được nhận từ nhà cung cấp đến một cơ sở kinh doanh hoặc sản xuất.
The management of the transportation and storage of materials and products that are received from suppliers to a business or manufacturing facility.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Lập kế hoạch và thực hiện quy trình lưu thông hàng hóa và nguyên liệu vào một công ty nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.
The planning and execution of the flow of goods and materials into a company to optimize operational efficiency.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inbound logistics
Không có idiom phù hợp