Bản dịch của từ Increased demand trong tiếng Việt
Increased demand
Increased demand (Noun)
The increased demand for housing affects prices in major cities.
Nhu cầu tăng lên về nhà ở ảnh hưởng đến giá cả ở các thành phố lớn.
There has not been an increased demand for public transport recently.
Gần đây không có sự tăng lên về nhu cầu sử dụng giao thông công cộng.
Is there an increased demand for organic products in your area?
Có phải có nhu cầu tăng lên về sản phẩm hữu cơ ở khu vực của bạn không?
The increased demand for affordable housing is evident in many cities.
Nhu cầu tăng về nhà ở giá rẻ rất rõ ràng ở nhiều thành phố.
There was not an increased demand for luxury goods during the recession.
Không có nhu cầu tăng cho hàng hóa xa xỉ trong thời kỳ suy thoái.
Is the increased demand for public transportation affecting city budgets?
Nhu cầu tăng về giao thông công cộng có ảnh hưởng đến ngân sách thành phố không?
Một sự gia tăng trong nhu cầu của người tiêu dùng đối với một hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể.
An increase in consumer desire for a particular good or service.
The increased demand for electric cars is evident in 2023.
Nhu cầu tăng cao đối với ô tô điện rõ ràng trong năm 2023.
The increased demand for housing does not help low-income families.
Nhu cầu tăng cao về nhà ở không giúp được các gia đình thu nhập thấp.
Is the increased demand for organic food sustainable in the long term?
Nhu cầu tăng cao về thực phẩm hữu cơ có bền vững trong dài hạn không?
"Cầu tăng" là thuật ngữ kinh tế diễn tả xu hướng gia tăng mức cầu đối với hàng hóa hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Sự gia tăng này thường xuất phát từ nhiều yếu tố như tăng thu nhập, thay đổi sở thích tiêu dùng hoặc sự khan hiếm nguồn cung. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, "cầu tăng" có thể ảnh hưởng đến giá cả và sản xuất, phản ánh sự tương tác giữa cung và cầu trên thị trường.