Bản dịch của từ Indicated trong tiếng Việt
Indicated

Indicated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chỉ ra.
Simple past and past participle of indicate.
She indicated her preference for the topic in the IELTS speaking test.
Cô ấy đã chỉ ra sở thích của mình với chủ đề trong bài thi nói IELTS.
He did not indicate any specific examples in his IELTS writing essay.
Anh ấy không chỉ ra bất kỳ ví dụ cụ thể nào trong bài luận viết IELTS của mình.
Did they indicate their agreement during the IELTS group discussion?
Họ đã chỉ ra sự đồng ý của mình trong cuộc thảo luận nhóm IELTS chưa?
Dạng động từ của Indicated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Indicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Indicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Indicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Indicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Indicating |
Họ từ
Từ "indicated" là động từ quá khứ của "indicate", có nghĩa là chỉ ra, cho thấy hoặc thông báo thông tin nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Ở Anh, nó thường được phát âm mạnh hơn âm "i", trong khi ở Mỹ, âm này nhẹ nhàng hơn. Cách viết và ngữ cảnh sử dụng, tuy nhiên, thì giống nhau giữa hai biến thể. "Indicated" thường xuất hiện trong các văn bản khoa học, báo cáo hoặc bài phân tích để diễn đạt sự chỉ dẫn rõ ràng.
Từ "indicated" có nguồn gốc từ động từ Latinh "indicatus", dạng quá khứ phân từ của "indicare", nghĩa là "chỉ ra" hoặc "biểu thị". Trong tiếng Latinh, "in-" có nghĩa là "vào" và "dicare" có nghĩa là "nói" hoặc "đặt". Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến từ việc chỉ định một cái gì đó rõ ràng đến việc biểu thị hoặc cung cấp thông tin. Ngày nay, "indicated" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ ra một điều gì đó một cách rõ ràng hoặc thể hiện ý nghĩa của một tình huống, duy trì mối liên hệ với nguồn gốc biểu thị sự chỉ dẫn.
Từ "indicated" thường được sử dụng trong IELTS, cụ thể là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần diễn đạt sự chỉ dẫn hoặc thông tin. Trong phần nghe và đọc, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả dữ liệu hoặc kết quả nghiên cứu. Ngoài ra, "indicated" cũng thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, báo cáo nghiên cứu, và các tài liệu kỹ thuật, nhằm thể hiện sự chỉ rõ hoặc nêu rõ thông tin quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



