Bản dịch của từ Indicates trong tiếng Việt
Indicates

Indicates (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị chỉ ra.
Thirdperson singular simple present indicative of indicate.
The survey indicates a rise in social media usage among teens.
Khảo sát chỉ ra rằng việc sử dụng mạng xã hội tăng lên ở thanh thiếu niên.
The results do not indicate a decline in community engagement.
Kết quả không chỉ ra sự suy giảm trong sự tham gia của cộng đồng.
Does the study indicate changes in social behavior over time?
Nghiên cứu có chỉ ra sự thay đổi trong hành vi xã hội theo thời gian không?
Dạng động từ của Indicates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Indicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Indicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Indicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Indicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Indicating |
Họ từ
"Indicates" là động từ tiếng Anh có nghĩa là chỉ ra, biểu thị hoặc cho thấy điều gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng một cách tương tự để miêu tả hành động truyền đạt thông tin hoặc tín hiệu. Phát âm của "indicates" trong tiếng Anh Anh là /ˈɪndɪkeɪts/, trong khi phát âm tiếng Anh Mỹ có thể khác một chút nhưng vẫn tương đồng. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, nghiên cứu và báo cáo, với chức năng chính là chỉ dẫn hoặc làm rõ thông tin.
Từ "indicates" có nguồn gốc từ động từ Latinh "indicare", nghĩa là "cho thấy" hoặc "chỉ ra". Các thành phần cấu tạo của từ bao gồm "in-" (trong) và "dicare" (nói, chỉ). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã chuyển từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, tượng trưng cho việc chỉ dẫn hoặc thông báo một điều gì đó. Ngày nay, "indicates" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và phân tích, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc chỉ ra thông tin hoặc dữ liệu quan trọng.
Từ "indicates" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng để chỉ ra thông tin hoặc giải thích chứng cứ. Trong Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi tác giả hoặc thuyết trình viên diễn đạt quan điểm hoặc kết luận. Ngoài ra, "indicates" cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo, nhằm diễn đạt sự chỉ dẫn, thay đổi hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



