Bản dịch của từ Individual responsibility trong tiếng Việt
Individual responsibility

Individual responsibility (Noun)
Trạng thái hoặc thực tế của việc chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
The state or fact of being accountable for one's actions.
Each person has individual responsibility for their actions in society.
Mỗi người có trách nhiệm cá nhân cho hành động của mình trong xã hội.
They do not understand individual responsibility in community service projects.
Họ không hiểu trách nhiệm cá nhân trong các dự án phục vụ cộng đồng.
What does individual responsibility mean in our social interactions?
Trách nhiệm cá nhân có nghĩa là gì trong các tương tác xã hội của chúng ta?
Every citizen should embrace individual responsibility for community welfare.
Mỗi công dân nên chấp nhận trách nhiệm cá nhân cho phúc lợi cộng đồng.
Many people do not understand individual responsibility in social issues.
Nhiều người không hiểu trách nhiệm cá nhân trong các vấn đề xã hội.
Each person must understand their individual responsibility in the community.
Mỗi người phải hiểu trách nhiệm cá nhân của mình trong cộng đồng.
Many individuals do not accept their individual responsibility for social issues.
Nhiều cá nhân không chấp nhận trách nhiệm cá nhân của mình về các vấn đề xã hội.
What is your individual responsibility in promoting social change?
Trách nhiệm cá nhân của bạn trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội là gì?
Each person has individual responsibility in a democratic society like America.
Mỗi người có trách nhiệm cá nhân trong một xã hội dân chủ như Mỹ.
Students do not understand individual responsibility in group projects often.
Học sinh không hiểu trách nhiệm cá nhân trong các dự án nhóm thường xuyên.
Một khái niệm trong triết học đạo đức nhấn mạnh tầm quan trọng của trách nhiệm cá nhân và hành vi đạo đức.
A concept in moral philosophy that emphasizes the importance of personal accountability and ethical conduct.
Each citizen must understand their individual responsibility to the community.
Mỗi công dân phải hiểu trách nhiệm cá nhân của mình đối với cộng đồng.
Many people do not acknowledge their individual responsibility in social issues.
Nhiều người không thừa nhận trách nhiệm cá nhân của mình trong các vấn đề xã hội.
What does individual responsibility mean for our society today?
Trách nhiệm cá nhân có ý nghĩa gì đối với xã hội của chúng ta hôm nay?
Each person has individual responsibility to contribute to community welfare.
Mỗi người có trách nhiệm cá nhân để đóng góp cho phúc lợi cộng đồng.
Students do not understand individual responsibility in social issues.
Học sinh không hiểu trách nhiệm cá nhân trong các vấn đề xã hội.
Trách nhiệm cá nhân (individual responsibility) đề cập đến nghĩa vụ của một cá nhân trong việc thực hiện những hành động, quyết định và hậu quả của chúng, thường liên quan đến đạo đức và xã hội. Thuật ngữ này nhấn mạnh sự tự chủ và ý thức trong việc nhận thức và thực hiện quyền lợi cá nhân trong khuôn khổ trách nhiệm cộng đồng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng ngữ điệu và ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách thức diễn đạt trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
