Bản dịch của từ Individual responsibility trong tiếng Việt

Individual responsibility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Individual responsibility (Noun)

ɪndəvˈɪdʒul ɹɪspɑnsəbˈɪlɪti
ɪndəvˈɪdʒul ɹɪspɑnsəbˈɪlɪti
01

Trạng thái hoặc thực tế của việc chịu trách nhiệm cho hành động của mình.

The state or fact of being accountable for one's actions.

Ví dụ

Each person has individual responsibility for their actions in society.

Mỗi người có trách nhiệm cá nhân cho hành động của mình trong xã hội.

They do not understand individual responsibility in community service projects.

Họ không hiểu trách nhiệm cá nhân trong các dự án phục vụ cộng đồng.

What does individual responsibility mean in our social interactions?

Trách nhiệm cá nhân có nghĩa là gì trong các tương tác xã hội của chúng ta?

Every citizen should embrace individual responsibility for community welfare.

Mỗi công dân nên chấp nhận trách nhiệm cá nhân cho phúc lợi cộng đồng.

Many people do not understand individual responsibility in social issues.

Nhiều người không hiểu trách nhiệm cá nhân trong các vấn đề xã hội.

02

Nhiệm vụ phải đưa ra quyết định dựa trên phán đoán cá nhân thay vì dựa vào ảnh hưởng bên ngoài.

The duty to make decisions based on personal judgment rather than relying on outside influences.

Ví dụ

Each person must understand their individual responsibility in the community.

Mỗi người phải hiểu trách nhiệm cá nhân của mình trong cộng đồng.

Many individuals do not accept their individual responsibility for social issues.

Nhiều cá nhân không chấp nhận trách nhiệm cá nhân của mình về các vấn đề xã hội.

What is your individual responsibility in promoting social change?

Trách nhiệm cá nhân của bạn trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội là gì?

Each person has individual responsibility in a democratic society like America.

Mỗi người có trách nhiệm cá nhân trong một xã hội dân chủ như Mỹ.

Students do not understand individual responsibility in group projects often.

Học sinh không hiểu trách nhiệm cá nhân trong các dự án nhóm thường xuyên.

03

Một khái niệm trong triết học đạo đức nhấn mạnh tầm quan trọng của trách nhiệm cá nhân và hành vi đạo đức.

A concept in moral philosophy that emphasizes the importance of personal accountability and ethical conduct.

Ví dụ

Each citizen must understand their individual responsibility to the community.

Mỗi công dân phải hiểu trách nhiệm cá nhân của mình đối với cộng đồng.

Many people do not acknowledge their individual responsibility in social issues.

Nhiều người không thừa nhận trách nhiệm cá nhân của mình trong các vấn đề xã hội.

What does individual responsibility mean for our society today?

Trách nhiệm cá nhân có ý nghĩa gì đối với xã hội của chúng ta hôm nay?

Each person has individual responsibility to contribute to community welfare.

Mỗi người có trách nhiệm cá nhân để đóng góp cho phúc lợi cộng đồng.

Students do not understand individual responsibility in social issues.

Học sinh không hiểu trách nhiệm cá nhân trong các vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/individual responsibility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] Rather than resorting to prohibition, society should prioritize educating about phone usage and encouraging better social etiquette in public spaces [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023

Idiom with Individual responsibility

Không có idiom phù hợp