Bản dịch của từ Industrial capitalism trong tiếng Việt
Industrial capitalism
Industrial capitalism (Noun)
Một hệ thống kinh tế đặc trưng bởi sở hữu tư nhân về các phương tiện sản xuất và hoạt động của chúng vì lợi nhuận, được đánh dấu bởi sự công nghiệp hóa của nền kinh tế.
An economic system characterized by the private ownership of the means of production and their operation for profit, marked by the industrialization of the economy.
Industrial capitalism transformed cities like Detroit into manufacturing powerhouses.
Chủ nghĩa tư bản công nghiệp đã biến các thành phố như Detroit thành trung tâm sản xuất.
Industrial capitalism did not benefit all workers equally in the 1900s.
Chủ nghĩa tư bản công nghiệp không mang lại lợi ích cho tất cả công nhân một cách công bằng vào những năm 1900.
Is industrial capitalism still relevant in today's global economy?
Chủ nghĩa tư bản công nghiệp vẫn còn phù hợp trong nền kinh tế toàn cầu hôm nay không?
Một giai đoạn của chủ nghĩa tư bản xuất hiện vào cuối thế kỷ 18, liên quan đến những tiến bộ công nghệ đáng kể và khả năng sản xuất gia tăng.
A phase of capitalism that emerged in the late 18th century, involving significant technological advancements and increased production capabilities.
Industrial capitalism transformed cities like Manchester during the 19th century.
Chủ nghĩa tư bản công nghiệp đã biến đổi các thành phố như Manchester trong thế kỷ 19.
Industrial capitalism did not benefit all workers equally during its rise.
Chủ nghĩa tư bản công nghiệp không mang lại lợi ích cho tất cả công nhân một cách công bằng trong quá trình phát triển.
Did industrial capitalism create more jobs in urban areas during the 1800s?
Chủ nghĩa tư bản công nghiệp có tạo ra nhiều việc làm hơn ở các khu vực đô thị trong những năm 1800 không?
Một hệ thống mà trong đó các phương tiện sản xuất dựa trên các doanh nghiệp công nghiệp quy mô lớn thay vì các phương pháp nông nghiệp hoặc thủ công.
A system where the means of production are based on large-scale industrial enterprises rather than agricultural or artisanal methods.
Industrial capitalism transformed cities like Detroit into major manufacturing hubs.
Chủ nghĩa tư bản công nghiệp đã biến các thành phố như Detroit thành trung tâm sản xuất lớn.
Industrial capitalism did not benefit all workers equally in the 19th century.
Chủ nghĩa tư bản công nghiệp không mang lại lợi ích cho tất cả công nhân một cách công bằng vào thế kỷ 19.
How did industrial capitalism change social structures in the United States?
Chủ nghĩa tư bản công nghiệp đã thay đổi cấu trúc xã hội ở Hoa Kỳ như thế nào?
Chủ nghĩa tư bản công nghiệp là một hệ thống kinh tế mà trong đó sản xuất hàng hóa diễn ra chủ yếu thông qua các nhà máy và công nghệ tiên tiến. Khái niệm này nhấn mạnh vào sự tích tụ tư bản, lao động công nghiệp và việc phát triển thị trường. Chủ nghĩa tư bản công nghiệp có nguồn gốc từ cuộc Cách mạng công nghiệp vào thế kỷ 18 và 19, góp phần định hình nền kinh tế toàn cầu và tăng cường vai trò của công nghiệp trong xã hội đương đại.