Bản dịch của từ Industrial capitalism trong tiếng Việt
Industrial capitalism

Industrial capitalism(Noun)
Một giai đoạn của chủ nghĩa tư bản xuất hiện vào cuối thế kỷ 18, liên quan đến những tiến bộ công nghệ đáng kể và khả năng sản xuất gia tăng.
A phase of capitalism that emerged in the late 18th century, involving significant technological advancements and increased production capabilities.
Một hệ thống kinh tế đặc trưng bởi sở hữu tư nhân về các phương tiện sản xuất và hoạt động của chúng vì lợi nhuận, được đánh dấu bởi sự công nghiệp hóa của nền kinh tế.
An economic system characterized by the private ownership of the means of production and their operation for profit, marked by the industrialization of the economy.
Một hệ thống mà trong đó các phương tiện sản xuất dựa trên các doanh nghiệp công nghiệp quy mô lớn thay vì các phương pháp nông nghiệp hoặc thủ công.
A system where the means of production are based on large-scale industrial enterprises rather than agricultural or artisanal methods.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Chủ nghĩa tư bản công nghiệp là một hệ thống kinh tế mà trong đó sản xuất hàng hóa diễn ra chủ yếu thông qua các nhà máy và công nghệ tiên tiến. Khái niệm này nhấn mạnh vào sự tích tụ tư bản, lao động công nghiệp và việc phát triển thị trường. Chủ nghĩa tư bản công nghiệp có nguồn gốc từ cuộc Cách mạng công nghiệp vào thế kỷ 18 và 19, góp phần định hình nền kinh tế toàn cầu và tăng cường vai trò của công nghiệp trong xã hội đương đại.
Chủ nghĩa tư bản công nghiệp là một hệ thống kinh tế mà trong đó sản xuất hàng hóa diễn ra chủ yếu thông qua các nhà máy và công nghệ tiên tiến. Khái niệm này nhấn mạnh vào sự tích tụ tư bản, lao động công nghiệp và việc phát triển thị trường. Chủ nghĩa tư bản công nghiệp có nguồn gốc từ cuộc Cách mạng công nghiệp vào thế kỷ 18 và 19, góp phần định hình nền kinh tế toàn cầu và tăng cường vai trò của công nghiệp trong xã hội đương đại.
