Bản dịch của từ Intangible metric trong tiếng Việt
Intangible metric

Intangible metric (Noun)
Một thước đo không thể định lượng hoặc định giá bằng các thuật ngữ tài chính.
A measure that cannot be physically quantified or valued in monetary terms.
Community trust is an intangible metric of social cohesion in neighborhoods.
Sự tin tưởng của cộng đồng là một chỉ số vô hình về sự gắn kết xã hội trong khu phố.
Economic growth does not measure intangible metrics like happiness or community spirit.
Tăng trưởng kinh tế không đo lường được các chỉ số vô hình như hạnh phúc hay tinh thần cộng đồng.
What intangible metrics do you think affect social relationships the most?
Những chỉ số vô hình nào bạn nghĩ ảnh hưởng nhiều nhất đến các mối quan hệ xã hội?
Một hình thức đo lường trừu tượng được sử dụng để đánh giá hiệu suất hoặc hiệu quả mà không dựa vào các thuộc tính vật lý.
An abstract form of measurement used to evaluate performance or effectiveness without relying on physical attributes.
Community engagement is an intangible metric of social program success.
Sự tham gia của cộng đồng là một chỉ số vô hình về thành công của chương trình xã hội.
Social impact cannot be measured by tangible metrics alone.
Tác động xã hội không thể được đo bằng các chỉ số hữu hình.
Is community trust an intangible metric in evaluating social initiatives?
Liệu niềm tin của cộng đồng có phải là chỉ số vô hình trong việc đánh giá các sáng kiến xã hội không?
Social media influence is an intangible metric for measuring public opinion.
Ảnh hưởng của mạng xã hội là một chỉ số vô hình để đo lường ý kiến công chúng.
Intangible metrics do not provide clear data for social impact analysis.
Các chỉ số vô hình không cung cấp dữ liệu rõ ràng cho phân tích tác động xã hội.
What intangible metrics do you consider important in social research?
Bạn coi chỉ số vô hình nào là quan trọng trong nghiên cứu xã hội?