Bản dịch của từ Intangible metric trong tiếng Việt

Intangible metric

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intangible metric (Noun)

ˌɪntˈændʒəbəl mˈɛtɹɨk
ˌɪntˈændʒəbəl mˈɛtɹɨk
01

Một thước đo không thể định lượng hoặc định giá bằng các thuật ngữ tài chính.

A measure that cannot be physically quantified or valued in monetary terms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hình thức đo lường trừu tượng được sử dụng để đánh giá hiệu suất hoặc hiệu quả mà không dựa vào các thuộc tính vật lý.

An abstract form of measurement used to evaluate performance or effectiveness without relying on physical attributes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tiêu chí để đánh giá giá trị hoặc tác động của một thứ không tồn tại hữu hình.

A criterion for assessing the value or impact of something that does not have a tangible existence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intangible metric cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intangible metric

Không có idiom phù hợp