Bản dịch của từ Intersectional trong tiếng Việt

Intersectional

Adjective

Intersectional (Adjective)

ˌɪntɚsˈɛkʃənəl
ˌɪntɚsˈɛkʃənəl
01

Bao gồm hoặc liên quan đến nhiều nhóm khác nhau hoặc các hình thức phân biệt đối xử mà họ phải đối mặt (ví dụ: bao gồm phụ nữ thuộc mọi chủng tộc và người da màu thuộc mọi giới tính).

Encompassing or concerned with multiple different groups or the forms of discrimination they face (for example, inclusive of women of all races and people of color of all genders).

Ví dụ

The intersectional movement advocates for equality among various marginalized communities.

Phong trào đa chiều ủng hộ sự bình đẳng giữa các cộng đồng bị đặc biệt.

An intersectional approach is crucial in addressing systemic injustices in society.

Một cách tiếp cận đa chiều là quan trọng trong việc giải quyết bất công hệ thống trong xã hội.

02

Của hoặc liên quan đến chủ nghĩa xen kẽ hoặc tính xen kẽ.

Of or relating to intersectionalism or intersectionality.

Ví dụ

Intersectional feminism addresses the interconnected nature of social categorizations.

Chủ nghĩa đa chiều giải quyết bản chất liên kết của các phân loại xã hội.

An intersectional approach considers how various forms of discrimination overlap.

Một cách tiếp cận đa chiều xem xét cách mà các hình thức phân biệt khác nhau chồng chéo nhau.

03

Thuộc hoặc liên quan đến một sự giao thoa, đặc biệt là nhiều hình thức phân biệt đối xử (ví dụ: sự giao thoa giữa chế độ kỳ thị phụ nữ và phân biệt chủng tộc ảnh hưởng đặc biệt đến phụ nữ da đen).

Of or pertaining to an intersection, especially of multiple forms of discrimination (for example, the intersection of misogyny and racism which affects black women specifically).

Ví dụ

Intersectional discrimination affects marginalized groups in society disproportionately.

Phân biệt đối xử góp phần ảnh hưởng đến các nhóm bị đẩy lề trong xã hội một cách không cân đối.

The intersectional nature of inequality requires a nuanced approach to address.

Bản chất đa chiều của bất bình đẳng đòi hỏi một cách tiếp cận tinh tế để giải quyết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intersectional

Không có idiom phù hợp