Bản dịch của từ Introductory section trong tiếng Việt

Introductory section

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Introductory section (Noun)

ˌɪntɹədˈʌktɚi sˈɛkʃən
ˌɪntɹədˈʌktɚi sˈɛkʃən
01

Phần đầu tiên của một tài liệu hoặc cuốn sách giới thiệu nội dung chính.

A preliminary part of a document or book that introduces the main content.

Ví dụ

The introductory section of the report explained social issues clearly.

Phần giới thiệu của báo cáo giải thích các vấn đề xã hội một cách rõ ràng.

The introductory section did not include any statistics about poverty.

Phần giới thiệu không bao gồm bất kỳ thống kê nào về nghèo đói.

Does the introductory section cover the effects of social media?

Phần giới thiệu có đề cập đến ảnh hưởng của mạng xã hội không?

The introductory section of the report outlined community issues in Springfield.

Phần giới thiệu của báo cáo nêu rõ các vấn đề cộng đồng ở Springfield.

The introductory section did not cover the social dynamics in urban areas.

Phần giới thiệu không đề cập đến các động lực xã hội ở đô thị.

02

Một đoạn ngắn cung cấp ngữ cảnh hoặc thông tin nền tảng trước thảo luận chính.

A brief segment that provides context or background information ahead of the main discussion.

Ví dụ

The introductory section of the report outlined key social issues in 2023.

Phần giới thiệu của báo cáo đã phác thảo các vấn đề xã hội chính năm 2023.

The introductory section does not explain the context of social change.

Phần giới thiệu không giải thích bối cảnh của sự thay đổi xã hội.

Does the introductory section cover recent social trends effectively?

Phần giới thiệu có đề cập hiệu quả đến các xu hướng xã hội gần đây không?

The introductory section explained the importance of social media in society.

Phần giới thiệu đã giải thích tầm quan trọng của mạng xã hội trong xã hội.

The report did not include an introductory section about social issues.

Báo cáo không bao gồm phần giới thiệu về các vấn đề xã hội.

03

Một phần đầu tiên nhằm làm quen người đọc với chủ đề đang bàn.

An initial segment intended to familiarize the reader with the topic at hand.

Ví dụ

The introductory section of the report covers social issues in America.

Phần giới thiệu của báo cáo đề cập đến các vấn đề xã hội ở Mỹ.

The introductory section does not include any statistics about social trends.

Phần giới thiệu không bao gồm bất kỳ số liệu nào về xu hướng xã hội.

Does the introductory section explain the importance of social interactions?

Phần giới thiệu có giải thích tầm quan trọng của các tương tác xã hội không?

The introductory section of the report discusses social issues in America.

Phần giới thiệu của báo cáo thảo luận về các vấn đề xã hội ở Mỹ.

The introductory section does not include personal opinions on social topics.

Phần giới thiệu không bao gồm ý kiến cá nhân về các chủ đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/introductory section/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Introductory section

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.