Bản dịch của từ Invented spelling trong tiếng Việt
Invented spelling
Noun [U/C]

Invented spelling (Noun)
ˌɪnvˈɛntəd spˈɛlɨŋ
ˌɪnvˈɛntəd spˈɛlɨŋ
01
Một hình thức đánh vần được trẻ em sử dụng phản ánh sự hiểu biết của chúng về âm thanh ngữ âm thay vì quy tắc đánh vần thông thường.
A form of spelling used by children that reflects their understanding of phonetic sounds rather than conventional spelling rules.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Invented spelling
Không có idiom phù hợp