Bản dịch của từ Invented spelling trong tiếng Việt

Invented spelling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invented spelling (Noun)

ˌɪnvˈɛntəd spˈɛlɨŋ
ˌɪnvˈɛntəd spˈɛlɨŋ
01

Một hình thức đánh vần được trẻ em sử dụng phản ánh sự hiểu biết của chúng về âm thanh ngữ âm thay vì quy tắc đánh vần thông thường.

A form of spelling used by children that reflects their understanding of phonetic sounds rather than conventional spelling rules.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một giai đoạn phát triển trong khả năng đọc viết khi học sinh tạo ra cách đánh vần riêng cho những từ mà họ chưa thể đánh vần chính xác.

A developmental stage in literacy where students create their own spelling for words they cannot yet spell correctly.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp giáo dục khuyến khích trẻ em đánh vần các từ dựa trên cách chúng phát âm khi chúng học ngôn ngữ và khả năng đọc viết.

An educational practice that encourages children to spell words based on how they sound as they learn language and literacy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Invented spelling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Invented spelling

Không có idiom phù hợp